- Từ điển Anh - Việt
Flying buttress
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Giàn chống của một toà nhà
Xây dựng
trụ chống tỳ
Giải thích EN: In Gothic architecture, a masonry brace (usuallya straight bar carried on an arch) that takes the thrust of a vault to an outer buttress.Giải thích VN: Một kiến trúc trụ chống kiểu Gothic (thường là các thanh chống thẳng mang mái vòm) chịu các lực kéo tác dụng lên trụ tường bên ngoài.
trụ tạm
tường chống trên cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flying buttress arch
vòm tựu, vòm có tường chống, tường chống kiểu vòm, -
Flying colours
Danh từ: cờ lễ, with flying colours, với kết quả mỹ mãn -
Flying column
Danh từ: (quân sự) đơn vị cơ động, Y học: danh từ đội quân cơ... -
Flying condition
điều kiện bay, -
Flying control booster
bộ khuyếch đại thủy lực của hệ thống lái, -
Flying cutter
dao phay lia, dao lia, -
Flying deck
boong hóng mát, boong dạo chơi, -
Flying disc
Danh từ: Đĩa bay, -
Flying doctor
danh từ, bác sĩ lưu động, -
Flying erase head
đầu xóa di động, đầu xóa bay, -
Flying ferment
sự lên men chua trong thời gian ngắn, -
Flying field
Danh từ: sân bay nhỏ, Kỹ thuật chung: sân bay, -
Flying fish
Danh từ: (động vật học) cá chuồn, cá bay (flying-fish), Kinh tế: cá... -
Flying fortress
Danh từ: (hàng không) pháo đài bay, -
Flying fox
danh từ, (động vật học) dơi quạ, -
Flying gang
thang treo, giàn giá treo, -
Flying gangway
giàn giáo treo, -
Flying gurnard
cá chào mào, -
Flying head
đầu từ di động, -
Flying height
kẽ hở đầu từ, chiều cao bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.