- Từ điển Anh - Việt
Pant
Nghe phát âmMục lục |
//pænt//
Thông dụng
Danh từ
loại quần tây dài
Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)
Hơi thở hổn hển
Ngoại động từ
Nói hổn hển
Nội động từ
Thở hổn hển; nói hổn hển
(nghĩa bóng) ham muốn thiết tha, khao khát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be out of breath , blow , breathe , chuff , gulp , heave , huff , palpitate , puff , snort , throb , wheeze , whiff , wind , ache , aim , aspire , covet , crave , desire , hunger , lust , pine , sigh , thirst , want , wish , yearn , gasp , hanker , long , beat , pulsate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pant-
(panto-) prefíx. see pan-, -
Pantagraph
Danh từ:, -
Pantalets
/ ¸pæntə´lets /, Danh từ, số nhiều của pantalet: quần đàn bà, quần đùi (để) đi xe đạp, -
Pantalettes
/ ¸pæntə´lets /, như pantalets, -
Pantalgia
(chứng) đau toàn thân, -
Pantaloon
/ ¸pæntə´lu:n /, Danh từ: vai hề trong kịch câm ( pantaloon), (sử học), ( số nhiều hoặc số ít)... -
Pantamorphia
biến thái hoàn toàn, -
Pantamorphic
Tính từ: không có hình dạng rõ ràng, -
Pantanencephalia
tình trạng quái thai không não, -
Pantankyloblepharon
chứng dính mí mắt, -
Pantaphobia
(chứng) không biết sợ, -
Pantascope
Danh từ:, -
Pantaspherical coordinates
tọa độ ngũ cầu, -
Pantatrophia
thiếu dinh dưỡng hoàn toàn, -
Pantatrophy
Danh từ: (y học) chứng suy nhược toàn thân, Y học: thiếu dinh dưỡng... -
Pantechnicon
Danh từ: kho hàng đồ gỗ, xe vận tải lớn (vận chuyển hàng từ nhà máy này sang nhà máy khác),... -
Pantelegraphy
Danh từ: Điện báo toàn năng; sự phát điện báo ảnh, -
Pantelephone
Danh từ: Điện thoại micro nhạy, -
Pantelephonic
Tính từ: (thuộc) xem pantelephone,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.