- Từ điển Anh - Việt
Grouser
Nghe phát âmMục lục |
/´grausə/
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
(kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cọc nhọn
mái chèo
Giải thích EN: A wooden or iron pole that is driven into a stream bottom to assist in stabilizing the position of a floating or temporarily fixed object. Also, SPUD.
Giải thích VN: Một cây gậy làm bằng gỗ hoặc kim loại, đuợc dùng để ổn định vị trí trôi hoặc cố định tạm thời vật thể.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complainer , crab , faultfinder , growler , grumbler , grump , murmurer , mutterer , whiner
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grouser shoes
đế có gân, -
Grout
/ graut /, Danh từ: (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), Ngoại... -
Grout, cable
bơm vữa, ép vữa, -
Grout cart
xe cút kít chở vữa, -
Grout curtain
màn vữa, màn chống thấm, -
Grout cut-off
màn phụt chống thấm, màn chống thấm, -
Grout depth
chiều sâu phụt xi măng, chiều sâu phụt xi-măng, -
Grout discharge pipe
ống nạp bùn khoan, ống tháo vữa lỏng, -
Grout filler
vữa chèn mạch, vữa trát khe, -
Grout hole
lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp, -
Grout in
phun vữa ximăng (vào), trét, -
Grout injection pipes
ống bơm vữa, -
Grout installation
thiết bị phụt dung dịch, thiết bị phụt dung dịch, -
Grout intruded concrete
bê tông phụt gia cố, -
Grout loss
sự mất nước ximăng, -
Grout machine
máy trộn vữa, -
Grout mix
vữa xi-măng, -
Grout mixer
máy trộn vữa, máy trộn vữa, -
Grout mixer and placer
máy trộn và phun vữa, -
Grout pad
lớp vữa đệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.