- Từ điển Anh - Việt
Guaranty
Nghe phát âmMục lục |
/´gærənti/
Thông dụng
Danh từ (pháp lý)
Sự bảo đảm, sự bảo lãnh
Vật bảo đảm; giấy bảo đảm
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
giấy bảo đảm
sự bảo lãnh
vật bảo đảm
Kỹ thuật chung
sự bảo đảm
Kinh tế
bảo đảm
bảo lãnh
- guaranty clause
- điều khoản bảo đảm, bảo lãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- pledge , attestation , certification , promise , guarantee , warrant , warranty , bond , contract , certificate , charter , testament , security , earnest , token , surety , assurance , covenant , engagement , plight , solemn word , vow , word , word of honor , backer , guarantor , underwriter
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guaranty bond
giấy bảo đảm (thực hiện nghĩa vụ), trái khoán bảo đảm, trái phiếu được bảo đảm, -
Guaranty clause
điều khoản bảo đảm, bảo lãnh, -
Guaranty insurance
bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng, -
Guaranty money
tiền bảo chứng, -
Guaranty of title
sự bảo đảm (bảo hiểm) quyền sở hữu (bất động sản), -
Guaranty period
thời hạn bảo hành, -
Guaranty trust company
công ty tín thác bảo đảm, -
Guarapo
Danh từ, guarapos: rượu mía, -
Guard
/ ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...),... -
Guard's valve
van chặn, van hãm (khẩn cấp), -
Guard's van
Danh từ: toa dành cho người bảo vệ tàu, toa công cụ, -
Guard-boat
/ ´ga:d¸bout /, Danh từ: (quân sự) tàu tuần tiễu, tàu kiểm tra, Xây dựng:... -
Guard-chain
/ ´ga:d¸tʃein /, danh từ, cái móc, cái khoá (dây chuyền...) -
Guard-duty
Danh từ: chức vụ bảo vệ, -
Guard-iron
Danh từ: cái gạt đá (ở đầu xe lửa), -
Guard-net
Danh từ: (điện) lưới bảo vệ, -
Guard-rail
/ ´ga:d¸reil /, Danh từ: thành lan can (ở cầu thang), Kỹ thuật chung:... -
Guard-ship
/ ´ga:dʃip /, danh từ, tàu bảo vệ cảng, -
Guard against
bảo vệ (chống), -
Guard area
vùng canh giữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.