- Từ điển Anh - Việt
Hoop reinforcement
Mục lục |
Cơ khí & công trình
cốt thép vòng
Xây dựng
cốt thép móc
đai cốt thép
Giải thích EN: A metal rod bent into a helix, forming one continuous spiral, that is used within concrete columns to reinforce against cracking.Giải thích VN: Một thanh kim loại được uốn cong xoáy hình thành một hình xoắn ốc liên tục. Chúng thường được sử dụng trong các cột bê tông để tăng cường khả năng chịu lực.
Kỹ thuật chung
cốt thép đai
cốt thép tròn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hoop stress
ứng suất tiếp tuyến, -
Hoop winding
cách cuốn dây, cấu trúc bộ cuộn dây, -
Hooped column
cột gia cố, -
Hooped concrete
bê tông cốt thép vòng, bê tông cốt thép lò xo, bê-tông cốt xoắn, -
Hooped pile
cọc có cốt thép tròn, -
Hooped reinforcement
cốt thép vòng, cốt vòng, cốt xoắn ốc, cốt thép xoắn ốc, -
Hooper
/ ´hu:pə /, Danh từ: người đóng đai (thùng...), Kinh tế: người đóng... -
Hooper container
công-ten-nơ có phễu (chuyên chở hàng có dạng hạt hoặc bột), công-ten-nơ có phiếu, -
Hooping
sự đóng đai, sự lắp đai, cốt thép đai, đai, vòng đai, -
Hooping-cough
Danh từ: (y học) ho gà, -
Hoopiron (strap)
vòng đai, vòng kẹp, -
Hoopla
Danh từ: trò chơi ném vòng, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) sự huyên náo, sự om sòm, sự vô nghĩa,... -
Hoopoe
/ ´hu:pu: /, Danh từ: (động vật học) chim đầu rìu, -
Hoops
, -
Hooray
/ hu:´rei /, như hurrah, -
Hooray henri
Danh từ: (hài hước) anh chàng tầng lớp trên ngu xuẩn, -
Hooroo
Thán từ: tạm biệt, -
Hoose
Danh từ: (thú y) bệnh ho khan, -
Hoosegow
/ ´hu:sgau /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, -
Hoosier pole
cần thăng bằng, cần đối trọng (khoan),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.