- Từ điển Anh - Việt
Houskeeper seal
Nghe phát âmKỹ thuật chung
Gôm Houskeeper
Giải thích EN: A seal between copper and warm glass that allows the copper to flex as the glass shrinks during cooling.Giải thích VN: Lớp gôm nằm giữa lớp đồng và kính ấm cho phép lớp đồng có thể làm cong như sự co lại của kính trong thời gian làm dịu độ nóng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Houting
Danh từ: cá biển châu Âu, cá hồi trắng, -
Hov (high occupancy vehicle) lane
làn dành cho xe chở nhiều khách, -
Hove
/ houv /, Động từ: như heave, -
Hovel
/ ´hɔvəl /, Danh từ: mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn, Kỹ thuật chung:... -
Hoveller
Danh từ: hoa tiêu không có đăng ký; người lái tàu không có đăng ký, -
Hover
/ ´hɔvə /, Danh từ: sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng,... -
Hover ground
đất tơi, đất bở, đất tơi, -
Hover pallet
bệ để hàng treo, palét treo, -
Hovercar
tàu lướt, thuyền lướt, -
Hovercraft
/ ´hɔvə(r)¸kra:ft /, Danh từ: tàu di chuyển nhờ đệm không khí, Giao thông... -
Hoverfly
Danh từ: loại ong màu sắc rực rỡ, -
Hovering
sự lượn, -
Hovering ceiling
trần bay (máy bay trực thăng), -
Hovering flight
sự bay liệng, sự bay lơ lửng, sự bay khi tắt động cơ, -
Hoverpallet
tấm lướt (trên đệm không khí), -
Hoverport
/ ´hɔvə¸pɔ:t /, Danh từ: cảng cho thủy phi cơ, Kinh tế: cảng tàu... -
Hovertrain
/ ´hɔvə¸trein /, Danh từ: tàu chạy trên đệm hơi, -
How
/ hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết... -
How's your father
Danh từ: (hài hước) quan hệ tình dục (thường) là vụng trộm, -
How-d'ye-do
Danh từ: (thông tục) hoàn cảnh lúng túng, hoàn cảnh rắc rối khó xử, here's a nice (fine, pretty)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.