- Từ điển Anh - Việt
Hydrocracking
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
crackingbằng hydro
Giải thích EN: A catalytic, high-pressure refinery process that involves the cracking of heavy petroleum fractions in the presence of an excess of hydrogen in which special catalysts, such as platinum on a solid base of mixed silica and alumina, are used; the process may be viewed as a combination of hydrogenation and catalytic cracking.Giải thích VN: Một quy trình làm tinh khiết ở áp cao có sử dụng chất xúc tác liên quan tới cracking của hóa dầu nặng với sự có mặt của hydro với một xúc tác đặc biệt, như là platin trong một nền chắc chắn bằng hỗn hợp silic và aluminat; quy trình có thể được nhìn nhận như là sự kết hợp giữa hydro hóa với cracking xúc tác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hydrocyanic
Tính từ: (hoá học) xianhyđric, hyđroxyanic, hydrocyanic acid, axit clohyđric -
Hydrocyanic acid
một loại axit bay hơi, -
Hydrocyanism
chứng ngộ độc axit hydrocyanic, -
Hydrocyanite
hiđroxianit, -
Hydrocyclone
hyđroxyclon, Địa chất: máy (thùng) xoáy thủy lực, xclon thủy lực, -
Hydrocyst
u nang thanh dịch, nang thanh dịch, -
Hydrocystadenoma
u tuyến mồ hôi, -
Hydrocystoma
u nang tuyến mồ hôi, -
Hydrodealkylation
hydrodealkylation, -
Hydrodesulfurization
sulfu hóa bằng hydro, -
Hydrodipsia
sự khát nước, -
Hydrodipsomania
hưng cảm khát nuớc, -
Hydrodiuresis
chứng bài tiết nước tiểu loãng, -
Hydrodrill
mũi khoan thủy lực, choòng thủy lực, -
Hydrodynamic
/ ¸haidroudai´næmik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước,... -
Hydrodynamic (al)
Toán & tin: (thuộc) thuỷ động, -
Hydrodynamic analogy
tương tự thuỷ động lực học, -
Hydrodynamic analysis
phân tích thủy động lực, -
Hydrodynamic bearing
ổ (trục) thủy động, ổ có màng chất lỏng chống ma sát, -
Hydrodynamic brake
hãm thủy động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.