- Từ điển Anh - Việt
Kevlar
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Giao thông & vận tải
kepla (đóng tàu)
Hóa học & vật liệu
sợi Kevlar
Giải thích EN: The trade name for a stiff, strong aramid fiber developed for belting radial tires; used in manufacturing cables and webbings and to reinforce plastic composites in bulletproof vests.Giải thích VN: Tên thương mại của loại sợi aramid đanh, cứng được phát triển làm dây đai cho lốp xe dạng tỏa tròn; sử dụng trong sản xuất cáp và vải làm đai và để gia cố nhựa tổng hợp trong áo chống đạn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Key
/ ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót... -
Key, crankshaft (for crankshaft pulley set)
cá hãm puly trục cơ - ca véc, -
Key, key block, capstone
chốt đỉnh vòm (chìa khóa), -
Key-Encrypting Key (KEK)
khóa để mật hóa khóa (khác), -
Key-and-slot
then dẫn (hướng), -
Key-click filter
bộ lọc phím, -
Key-cold
Tính từ: lạnh ngắt, không có sinh khí, -
Key-confine prevention function
chức năng chống để quên khóa, -
Key-drift
khóa tháo chốt, -
Key-driven equipment
thiết bị bấm phím, -
Key-hole type notch
vết khắc dạng lỗ khoá, -
Key-in
nhập bằng phím, -
Key-in region
vùng cho qua, -
Key-linked power door lock
khóa cửa điện liên kết, -
Key-man insurance
bảo hiểm người chủ chốt, -
Key-master key
chìa khóa chủ, -
Key-opening berry enamel-lined
hộp mở bằng khóa, -
Key-operated brake
phanh có diều khiển bằng nút ấn, -
Key-operated telephone
điện thoại bấm phím, -
Key-out region
vùng ngăn cấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.