- Từ điển Anh - Việt
Kovar
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
kính Kovar
Giải thích EN: The trade name for a type of borsilicate glass that contains iron, nickel, cobalt, and manganese; it is heat-resistant and is used for making gastight windows, machine sealings, and metal attachments to glass.Giải thích VN: Tên thương mại của loại kính borsilicat mà chứa sắt , niken, coban, và mangan; nó chịu nhiệt và được sử dụng cho việc sản xuất các cửa sổ chống thấm khí, máy hàn, và đồ gá kim loại với kính.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Kowhai
Danh từ: (thực vật) bụi hoa vàng, -
Kowtow
/ ´kau´tau /, Danh từ: sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng)... -
Koyek's method
phương pháp của koyck, -
Kph
viết tắt, kílômet/giờ ( kilometre per hour), -
Kps
kilôbit trên giây, -
Kraal
/ kra:l /, Danh từ: làng có rào bao quanh, khu đất chăn nuôi có rào, -
Krablite
crablit, -
Kraemer system
hệ thống kraemer, -
Kraft
/ kræft /, Danh từ: giấy gói hàng loại dày ( (cũng) kraft paper), Kinh tế:... -
Kraft liner
đệm lót giấy gói hàng, -
Kraft paper
giấy gói hàng dầy, giấy gói hàng loại dầy, -
Kraft paper-bag
bao xi măng, túi giả da, túi giấy cráp, -
Kraft pulp
bột giấy bìa, -
Kraft sack paper
giấy dày làm túi, -
Kragdadige
Danh từ: (từ nam phi) sự cứng rắn không nhượng bộ, -
Krait
Danh từ: (động vật học) rắn cạp nong, -
Kraken
/ kra:kn /, Danh từ: (thần thoại,thần học) loài thuỷ quái ở na-uy, -
Kralt
rắn cạp nong, -
Kramer and sarnow mercury pipette
thuỷ ngân kramer-samow (xác định điểm hoá mềm của bi-tum), -
Kramerite
cramerit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.