- Từ điển Anh - Việt
Looping
Mục lục |
/´lu:piη/
Xây dựng
móc (cần trục)
Điện tử & viễn thông
sự đặt vòng
Kỹ thuật chung
cốt đai
sự cuộn, sự tạo vòng
Giải thích EN: The process of laying a duplicate pipeline along the whole or a portion of the original pipeline in order to increase capacity.Giải thích VN: Quá trình đặt một đường ống giống hệt chồng toàn bộ hay một phần lên đường ống ban đầu nhằm tăng dung lượng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Looping mill
máy cán vành, máy cán vòng, -
Looping program
chương trình lặp, -
Looping tunnel
đường hầm lượn vòng, -
Loops
, -
Loopstick antenna
ăng ten cán-vòng, -
Loopy
/ ´lu:pi /, Tính từ: có vòng, có móc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điên rồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ),... -
Loose
/ lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng... -
Loose-bodied
Tính từ: rộng (quần áo), phóng đãng, -
Loose-box
Danh từ: chuồng thả ngựa (không cần phải buộc), -
Loose-detail mold
khuôn chi tiết lỏng, -
Loose-fill insulation
cách nhiệt điền đầy, cách nhiệt điền đầy rời, -
Loose-fitting
vừa [không vừa], Tính từ: rộng lùng thùng, -
Loose-leaf
/ ´lu:s¸li:f /, danh từ, sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra, tính từ, Đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra,... -
Loose-leaf accounting book
sổ kế toán tờ rời, -
Loose-leaf binder
bìa rời, -
Loose-leaf catalogue
ca-ta-lô tờ rời, -
Loose-leaf ledger
sổ cái tờ rời, -
Loose-pin butt hinge
bản lề dẹt chốt nới, -
Loose-pin hinge
bản lề chốt lỏng, bản lề trục lỏng, -
Loose-rock dam
đập bằng khối xây khan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.