- Từ điển Anh - Việt
Miter block
Nghe phát âmXây dựng
khối chéo góc
Giải thích EN: A block of wood recessed along one edge with saw-cuts above the recess inclined at a 45° angle to its face; used to guide a saw when cutting moldings for a miter joint.Giải thích VN: Một khối gỗ được đặt dọc theo một cạnh của một cái cưa và nghiêng một góc 45°, thường được dùng để dẫn đường cưa khi cắt mộng cho một khuôn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Miter board
dưỡng để cắt mộng, -
Miter box
hộp cắt mộng, dưỡng để cắt mộng, -
Miter box saw
cưa hộp ni tấc, -
Miter cut
sự cắt vát chéo, -
Miter cutter
sự cắt xiên, -
Miter gate
cửa cống mộng vuông góc, -
Miter gear
bộ truyền côn có tỷ sốtruyền 1:1, bánh răng côn đỉnh vuông, -
Miter joint
mối ghép mộng vuông góc, khớp nối, -
Miter return
độ cong vát 45 độ, -
Miter square
ê ke 2 nhánh, ê ke góc, thước vuông để ghép mộng, -
Miter wheel
bánh răng côn, bánh răng nón, -
Mitered
nghiêng 45o, sự vát 45 độ, -
Mitering machine
máy cắt góc, -
Mithramycin
kháng sinh ngăn cản tăng trưởng của các tế bào ung thư, -
Mithridate
/ ´miθri¸deit /, danh từ, thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ, -
Mithridatic
Tính từ: quen độc (bằng cách uống dần dần từng tí một), -
Mithridatism
/ ´miθridei¸tizəm /, Danh từ: sự quen dần với thuốc độc, Y học:... -
Mithridatize
Ngoại động từ: làm cho quen dần với thuốc độc (bằng cách uống dần dần từng tí một), -
Miticidal
diệt mạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.