- Từ điển Anh - Việt
Moving bed
Hóa học & vật liệu
luồng xúc tác di chuyển
Giải thích EN: The granulated solids in a process vessel used for mass transfer, employing a catalyst or other solid that moves with the process stream and is then separated for reuse.Giải thích VN: Các hạt chất xúc tác dạng rắn, được dùng để truyền khối lượng, có thêm một chất xúc tác hoặc những chất rắn khác di chuyển với dòng chuyển động đó, sau đó tách ra để tái sử dụng.
tầng di động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Moving bed catalytic cracking
cracking xúc tác tầng di động, -
Moving belt flat box
hộp dẹt đai di động, -
Moving between panes
dời giữa hai kính cửa, -
Moving borders
dời biên giới, -
Moving boundary problem
bài toán có biên di động, -
Moving bridge
cầu cất, cầu di động, -
Moving carpet
thảm di động, -
Moving chain conveyor
băng tải xích, -
Moving charge
điện tích di động, -
Moving coil
cuộn dây dao động, cuộn dây động, Kỹ thuật chung: khung quay, moving coil relay, rơle có cuộn dây... -
Moving coil ammeter
ampe kế cuốn động, -
Moving coil galvanometer
điện kế có cuộn dây động, -
Moving coil instrument
dụng cụ có cuộn dây động, -
Moving coil loudspeaker
loa cuộn động, -
Moving coil meter
máy đo (kiểu) khung quay, máy có cuộn dây động, -
Moving coil microphone
micrô cuộn động, -
Moving coil pick-up
đầu đọc điện dộng, -
Moving coil pickup
đầu lọc có cuộn dây động, -
Moving coil relay
rơle có cuộn dây động, rơle có cuộn dòng, -
Moving constraint
ràng buộc động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.