Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lay off

Mục lục

Xây dựng

ngừng làm việc

Kỹ thuật chung

cho nghỉ việc
đuổi việc
sự kéo giãn, sự giãn thợ

Giải thích EN: To draw at full size; used especially in ship and aircraft design.

Giải thích VN: Kéo căng hết cỡ, được sử dụng nhất là trong thiết kế máy bay hay tàu thuyền.

sa thải

Kinh tế

cho thôi việc
giảm rủi ro
giảm thợ
giãn thợ
sa thải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cease , desist , end , give a rest , give up , halt , leave alone , leave off , let up , lie by , quit , rest , spell , discharge , dismiss , drop , fire , let go , oust , pay off , retire early , lay

Từ trái nghĩa

verb
begin , start , employ , hire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top