- Từ điển Anh - Việt
Outcome
Nghe phát âmMục lục |
/´aut¸kʌm/
Thông dụng
Danh từ
Hậu quả; kết quả, tác động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết luận lôgic (sau khi suy nghĩ)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kết quả
hậu quả
hiệu quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftereffect , aftermath , blowoff , causatum , chain reaction * , conclusion , end , end result , event , fallout , issue , payback * , payoff * , reaction , result , score , sequel , upshot * , consequence , corollary , end product , fruit , harvest , precipitate , ramification , resultant , sequence , sequent , upshot , consummation , denouement , effect , emanation , eventuality , eventuation , fate , outgrowth , payoff , possibility , probability , progeny , residual , residuum
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outcomes
, -
Outcoming particle
hạt ra, -
Outcrop
Danh từ: (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đất (một lớp đất, một vỉa than), phần (đất,... -
Outcrop line
đường lộ, vết lộ, -
Outcrop spring
mạch lộ, -
Outcropping
sự lộ ra, vết lộ, -
Outcross
như outcrossing, -
Outcrossing
Danh từ: sự giao phối cùng giống, -
Outcry
/ ´aut¸krai /, Danh từ: sự la thét; tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, (từ mỹ,nghĩa... -
Outcry market
thị trường hô giá, -
Outdance
/ ¸aut´da:ns /, Ngoại động từ: nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai), -
Outdare
/ ¸aut´dɛə /, Ngoại động từ: liều hơn, Đương đầu với, đối chọi với, -
Outdate
/ ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate -
Outdate cheque
séc quá hạn, -
Outdated
/ ¸aut´deitid /, Tính từ: lỗi thời, cổ, Xây dựng: hết thời,Outdated data
dữ liệu fađinh,Outdistance
/ ¸aut´distəns /, Ngoại động từ: vượt xa (đối thủ),Outdo
/ ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.