- Từ điển Anh - Việt
Residual
Nghe phát âmMục lục |
/ri´zidjuəl/
Thông dụng
Tính từ
Còn dư, còn lại, vôi ra
(toán học); (vật lý) thặng dư, (còn) dư
- residual oscillation
- dao động dư
Danh từ
Phần còn lại, phần còn dư, phần vôi ra
(toán học) số dư
Số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
Chuyên ngành
Xây dựng
dư [phần dư]
Cơ - Điện tử
Phần còn lại, số dư, (adj) còn sót lại, dư
Hóa học & vật liệu
sót
Toán & tin
dư, thặng dư, thừa dư
Kỹ thuật chung
chất kết tủa
chất lắng
còn dư
dư
phần còn lại
phần dư
- residual class code
- mã phần dư
- residual element
- thành phần dư
- residual enrichment
- làm giàu phần dư
số dư
thặng dư
thừa
- residual charge
- nhiên liệu thừa
- residual gas
- khí dư thừa
- residual seal concrete
- bê tông bịt đáy thừa dư
- residual settlement
- lún thừa dư
- Synchronous Residual Time Stamp (SRTS)
- đánh dấu thời gian dư thừa đồng bộ
Kinh tế
bã
cặn
cặn bã còn lại
chênh lệch
- residual error
- chênh lệch sai sót thặng dư
còn dư
còn lại
dư
phần còn lại
phần dư
sai biệt
số dư
số sai biệt
thặng dư
- residual assets
- tài sản thặng dư
- residual equity
- chủ quyền vốn thặng dư
- residual equity
- quyền công bằng thặng dư
- residual equity
- quyền nghiệp chủ thặng dư
- residual equity
- quyền sở hữu tài sản thặng dư
- residual error
- chênh lệch sai sót thặng dư
- residual import quota restrictions
- hạn chế số lượng nhập khẩu thặng dư
- residual income
- thu nhập thặng dư
- residual product
- sản phẩm thặng dư
- residual settlement
- trương mục kết toán thặng dư
- residual unemployment
- thất nghiệp thặng dư, do dư thừa
vật thặng dư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- balance , continuing , enduring , extra , lingering , net , remaining , surplus , unconsumed , unused , vestigal , leftover , remainder
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Residual (ore) deposit
quặng sót, -
Residual Bit Error Ratio (RBER)
tỷ lệ lỗi bit sót, -
Residual CELP (RCELP)
celp sót, -
Residual Saturation
bão hoà cặn bã, mức bão hoà mà dưới mức đó không thể có nước thải. -
Residual abscess
áp xe chất thải, -
Residual affinity
ái lực phân tử kết tụ, ái lực dư, -
Residual air
Danh từ: không khí còn dư trong phổi sau khi cố gắng thở ra kỳ hết, không khí cặn, không khí... -
Residual air volume
thể tích dư, -
Residual albuminuria
anbumin niệu tồn dư, -
Residual amount
số lượng còn lại, -
Residual anomaly
dị thường dư, -
Residual ash
tro cặn, -
Residual asphalt
atphan cặn dầu, at-phan cặn dầu, -
Residual asphaltic bitumen
bitum chưng trực tiếp, -
Residual assets
tài sản thặng dư, -
Residual bitumen
bitum cặn, -
Residual camber
độ vồng thường xuyên, -
Residual cane juice
nước ép mía, -
Residual capacitance
điện dung dư, -
Residual carrier
sóng mang còn dư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.