- Từ điển Anh - Việt
Trading
trading off: đánh đổi
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sự kinh doanh, việc mua bán
Tính từ
Lo việc buôn bán
Kinh tế
buôn bán
- dual trading
- buôn bán hai mang
- horse-trading
- nghề buôn bán ngựa
- installment trading
- cách buôn bán trả góp
- liberty of trading
- quyền tự do buôn bán
- matrix trading
- buôn bán theo ma trận
- matrix trading
- buôn bán vòng vo
- non-trading partnership
- quan hệ chung vốn không buôn bán
- paperless trading
- buôn bán không qua giấy tờ
- reciprocal trading
- buôn bán đối lưu
- trading body
- đoàn thể buôn bán
- trading in differences
- buôn bán chênh lệch giá
- trading in used cars
- buôn bán xe hơi cũ
- trading in used cars
- việc buôn bán xe hơi cũ
- trading in wine
- buôn bán rượu vang
- trading in wine
- việc buôn bán rượu vang
- trading place
- nơi buôn bán
- trading right
- quyền buôn bán
- trading with the enemy
- buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch)
- trading with the enemy
- buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch)
- wrongful trading
- buôn bán trái pháp luật, trái phép
doanh nghiệp
- trading certificate
- giấy phép doanh nghiệp
giao dịch
- cheque trading
- giao dịch chi phiếu
- day trading
- giao dịch trong ngày
- equity trading
- giao dịch cổ phiếu
- floor trading
- sự giao dịch tại khung trường Sở giao dịch
- fraudulent trading
- giao dịch gian trá
- horse-trading
- cuộc giao dịch mặc cả
- insider trading
- giao dịch cổ phần trong nội bộ công ty
- last trading day
- ngày giao dịch cuối cùng
- marginal trading
- giao dịch biên tế
- over-the-counter trading
- việc giao dịch ngoài Sở giao dịch chứng khoán
- patent trading
- giao dịch bản quyền phát minh
- patent trading
- giao dịch quyền chuyên lợi
- pre-market trading
- giao dịch trước giờ mở cửa
- programme trading
- giao dịch chứng khoán qua chương trình vi tính
- ring trading
- giao dịch chính thức
- ring trading
- giao dịch chính thức (ở Sở giao dịch hàng hóa)
- ring trading
- giao dịch vòng trong
- screen trading
- giao dịch trên màn hình
- securities trading
- giao dịch chứng khoán
- suspended trading
- đình giao dịch
- switch trading
- giao dịch sang tay
- thin trading
- giao dịch lèo tèo
- trading day
- ngay giao dịch
- trading day
- ngày giao dịch (ở sở giao dịch)
- trading desk
- bàn giao dịch
- trading desk
- bàn giao dịch, bàn thu đổi ngoại tệ
- trading floor
- sàn giao dịch
- trading floor
- sàn giao dịch (sở giao dịch)
- trading floor (the...)
- sàn giao dịch (Sở giao dịch)
- trading group
- nhóm giao dịch
- trading halt
- ngừng giao dịch
- trading halt
- sự tạm ngưng buổi giao dịch
- trading limit
- hạn giá giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
- trading limit
- hạn ngạch giao dịch (hàng hóa kỳ hạn...)
- trading pit
- tầng trệt giao dịch
- trading pit (the....)
- phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn (ở Sở giao dịch hàng hóa)
- trading post
- trạm giao dịch
- trading range
- sai biệt giá (giao dịch chứng khoán)
- trading unit
- đơn vị giao dịch
- unfair trading practices
- cách giao dịch không công bằng
- unit of trading
- đơn vị giao dịch
- unit of trading
- đơn vị giao dịch (số lượng giao dịch nhỏ nhất)
sự mua bán
thương mại
- engage in trading activities (to...)
- tiến hành các hoạt động thương mại
- international trading partner
- đối tác thương mại quốc tế
- Netherlands trading bank
- Ngân hàng Thương mại Hà Lan
- non-trading partnership
- hội phi thương mại
- partial state trading
- thương mại một phần quốc doanh
- special trading
- thương mại chuyên ngành
- state trading
- thương mại nhà nước
- state trading company
- công ty thương mại quốc doanh (nhà nước)
- state trading corporation
- công ty thương mại quốc doanh
- trading activities
- hoạt động thương mại
- trading bank
- ngân hàng thương mại
- trading city
- thành phố thương mại
- trading company
- công ty thương mại
- trading company
- công ty thương mại, xí nghiệp thương mại
- trading company
- xí nghiệp thương mại
- trading concern
- hãng buôn, xí nghiệp thương mại
- trading coupon
- phiếu tặng thương mại
- trading department
- ban mậu dịch, ban thương mại
- trading department
- ban thương mại
- trading nation
- nước, quốc gia thương mại
- trading partner
- bạn hàng thương mại
- trading partner
- đối tác thương mại
- trading partnership
- công ty hợp nhân thương mại
- trading partnership
- công ty hợp tác thương mại
- trading port
- cảng thương mại
- trading port
- cảng thương mại, thương cảng
- trading standards
- tiêu chuẩn thương mại
- Trading Standards Office
- phòng tiêu chuẩn thương mại
- Trading Standards office
- văn phòng tiêu chuẩn thương mại
- trading town
- thành phố thương mại
tình hình mua bán
việc buôn bán
việc kinh doanh
Nguồn khác
- trading : Corporateinformation
Nguồn khác
- trading : bized
Xây dựng
việc buôn bán, lo việc buôn bán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Width
/ wɪdθ; wɪtθ /, Danh từ: tính chất rộng, bề rộng, bề ngang, khổ (vải), (nghĩa bóng) tính chất... -
STI
sexually transmitted infections, -
Fly ash brick
/ phiên âm của từ /, gạch xỉ, gạch tro, -
Ground rubber
/ ʃred /, Danh từ: cao su nghiền, cao su bột, -
Tire shreds
/ ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) vụn lốp, các mẩu lốp cũ băm cắt nhỏ, -
Negative approach
/ /, Danh từ: phương pháp chọn-bỏ, -
Positive approach
/ đang chờ hoàn thiện /, Danh từ: phương pháp chọn-cho, -
Play-date
Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ), -
Bar conveyor
Danh từ: băng chuyền thanh ngang, băng chuyền cấp liệu, -
Male Blade Assembly
Danh từ: phích 3 chấu, phích 3 ngạnh, -
Gang flat
Danh từ: Ổ cắm phích dẹt nhiều lỗ, -
Hội thảo truyền hình
Danh từ: video conference, -
Tùy thuộc
phó từ, subject to -
In-dash
bảng điều khiển điện tử(ô tô), -
Productization
Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm hóa, -
Newsbyte
Danh từ: tin vắn, tin ngắn, -
Multi-platform
Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform -
Green shoots
Danh từ: tái sinh, phục sinh, khởi sắc, có tín hiệu khả quan, -
Legacy data
Danh từ: dữ liệu lưu cữu (lỗi thời), dữ liệu lưu niên, dữ liệu ( thông tin ) được lưu trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.