- Từ điển Anh - Việt
Pastel
Nghe phát âmMục lục |
/pæ´stel/
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây tùng lam
Màu tùng lam; màu nhạt nhẹ
(nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phấn màu
Giải thích EN: A dried pastelike solid that is made from pigments ground with chalk and compounded with gum water.
Giải thích VN: Chất rắn khô giống như hồ bột làm từ chất nhuộm nghiền với đá phấn và pha trộn với nước gôm.
Xây dựng
phẩm màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- delicate , light , pale , soft-hued , toned , assortment , color , crayon , mishmash , pastiche , tint
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pastel tone
màu của phấn vẽ, -
Pastelist
/ ´pæstəlist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên vẽ phấn màu, -
Pastellist
/ ´pæstəlist /, như pastelist, -
Paster
Danh từ: máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính, băng dính, -
Pastern
/ ´pæstən /, Danh từ: cổ chân ngựa, Kinh tế: đốt xương cổ chân,... -
Pastern noise
tiếng ồn do mặt lốp, -
Pasteur pipette
ống pipet pasteur, -
Pasteurelia
vi khuẩn gram âm, hình que (ký sinh trong súc vật và người), -
Pasteurellosis
bệnh do pasteurella, -
Pasteurisation
như pasteurization, -
Pasteurise
như pasteurize, -
Pasteurism
/ ´pæstə¸rizəm /, danh từ, sự tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp pa-xtơ), -
Pasteurization
/ ,pæstərai'zeiʃn /, Danh từ: sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng, Hóa... -
Pasteurization department
phòng thanh trùng, -
Pasteurization flavour
vị thanh trùng, -
Pasteurization standard
chế độ thanh trùng, -
Pasteurization turbidity
nước cặn thanh trùng, -
Pasteurize
/ ´pæstə¸raiz /, Ngoại động từ: diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; làm tiệt trùng, tiêm chủng... -
Pasteurized
đã tiệt trùng, đã thanh trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.