- Từ điển Anh - Việt
Tone
/toun/
Thông dụng
Danh từ
Tiếng
Giọng (lối diễn đạt trong khi nói)
Âm thanh (do một nhạc cụ phát ra)
Tinh thần chung, đặc điểm chung của cái gì
(âm nhạc) quãng trường
Màu nhẹ, sắc thái (của màu sắc); mức độ (của ánh sáng)
Tác động chung của màu sắc (sáng và tối)
Sự rắn chắc hoàn hảo của cơ thể
(nghĩa bóng) vẻ, phong thái
Tín hiệu nghe thấy trên đường dây điện thoại
Sự lên, xuống giọng; thanh điệu
Ngoại động từ
Làm cho có giọng riêng
Làm cho có sắc điệu
(âm nhạc) so dây (đàn)
Nội động từ
Hoà hợp, ăn nhịp
Làm cho (màu sắc) dịu đi
Làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) âm, tông
Xây dựng
giọng
tiếng nói
Kỹ thuật chung
độ đậm
âm thanh
- audio-tone level
- mức tần số âm thanh
- Clock and Tone Module (CTM)
- môđun xung nhịp và âm thanh
- discrete tone
- âm thanh rời rạc
- line-up tone
- âm thanh (đã) chỉnh sắp
- partial tone
- âm thành phần
- periodic tone
- âm thanh tuần hoàn
- round tone
- âm thanh lan tỏa
- standard tone generator
- máy tạo âm thanh chuẩn
- tone band frequency record
- sự ghi tần số dải âm thanh
- tone control
- bộ điều chỉnh âm thanh
- tone control
- điều khiển âm thanh
- tone converter
- máy biên chỉnh âm thanh
- tone converter
- máy biến chỉnh âm thanh
- tone disabler
- bộ ngăn âm thanh
- tone generator
- máy tạo âm thanh
- tone keyer
- chốt khóa điêu chỉnh (âm thanh)
- tone modulation
- sự điều chế âm thanh
- tone oscillator
- bộ dao động âm thanh
- tone quality
- chất lượng âm thanh
- tone reproduction
- sự tái tạo âm thanh
- tone signal
- tín hiệu âm thanh
âm
âm điệu
âm sắc
âm tổ hợp
sắc
sắc độ
trương lực
Kinh tế
đặc điểm chung
tình trạng chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accent , emphasis , force , inflection , intonation , modulation , resonance , strength , stress , timbre , tonality , air , approach , aspect , character , condition , current , drift , effect , expression , fashion , feel , frame , grain , habit , humor , manner , mind , mode , mood , movement , nature , note , quality , state of things , strain , style , temper , tenor , trend , vein , blend , cast , coloration , hue , shade , tinge , tint , value , elasticity , health , healthiness , resiliency , tonicity , tonus , vigor , tone color , ambiance , atmosphere , aura , feeling , smell , climate , spirit , attitude , balance , cadence , color , energy , modulate , nuance , pitch , sound
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tone-and-voice pager
máy chỉnh âm, -
Tone-arm
/ ´toun¸a:m /, danh từ, cái píc-cớp; cái đầu đọc (máy quay đĩa), -
Tone-colour
Danh từ: Âm sắc, -
Tone-deaf
/ ´toun¸def /, tính từ, không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau, -
Tone-miles traffic
lượng hàng vận chuyển tính bằng tấn, hải lý, -
Tone-on condition
đường dây còn rảnh, -
Tone-poem
Danh từ: (âm nhạc) bản nhạc dành cho dàn nhạc được viết để minh hoạ cho một ý thơ (một... -
Tone above Band (TAB)
âm báo hiệu bên trên băng tần, -
Tone arm
cần máy hát đĩa, -
Tone band frequency record
sự ghi tần số dải âm thanh, -
Tone colour
âm sắc, -
Tone control
sự điều khiển âm, kiểm âm, bộ điều chỉnh âm thanh, điều khiển âm thanh, mạch chỉnh âm sắc, sự điều chỉnh âm hưởng,... -
Tone converter
máy biến chỉnh âm thanh, máy biên chỉnh âm thanh, -
Tone deafness
mất nhạc năng cảm thụ, -
Tone detection
dò tín hiệu, -
Tone digital command system
điều khiển từ xa bằng số (sóng mang con), điều khiển từ xa digital (sóng mang con), -
Tone disabler
bộ trung hòa âm tiết, bộ ngăn âm thanh, -
Tone element
phần tử tiết âm, -
Tone frequency error
sai lệch tần số giọng nói,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.