Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pay load

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Ngoại động từ .paid

peid
trả (tiền lương...); nộp, thanh toán
to high wages
trả lương cao
to payỵload somebody
trả tiền ai
to payỵload a sum
trả một số tiền
to payỵload one's debt
trả nợ, thanh toán nợ
to payỵload taxes
nộp thuế
(nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại
Dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...)
to payỵload a visit
đến thăm
to payỵload one's respects to someone
đến chào ai
to payỵload someone a compliment
ngỏ lời khen ngợi, ca tụng ai
to payỵload attention to
chú ý tới
Cho (lãi...), mang (lợi...)
it payỵloads six per cent
món đó cho sáu phần trăm lãi

Nội động từ

Trả tiền
( + for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả
he shall payỵload for it
hắn sẽ phải trả giá đắt về việc đó
Có lợi; mang lợi, sinh lợi
this concern does not payỵload
công việc kinh doanh chẳng lợi lộc gì
to payỵload away
trả hết, thanh toán, trang trải
(hàng hải) thả (dây chuyền...)
to payỵload back
trả lại, hoàn lại
to payỵload down
trả tiền mặt
to payỵload in
nộp tiền
to payỵload off
thanh toán, trang trải
Trả hết lương rồi cho thôi việc
Giáng trả, trả đũa, trả thù
Cho kết quả, mang lại kết quả
(hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền)
to payỵload out
(như) to pay load away
Trả thù, trừng phạt (ai)
to payỵload up
trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra
to payỵload someone in his own coin

Xem coin

to payỵload through the nose

Xem nose

he who payỵloads the piper calls the tume
ai trả tiền thì người ấy có quyền
to payỵload one's way
không mang công việc mắc nợ
to payỵload for one's whistle
phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình

Ngoại động từ

Sơn, quét hắc ín

Điện lạnh

dung lượng hữu ích
tải hữu ích

Kỹ thuật chung

tải trọng có ích

Xây dựng

trọng tải có ích (hàng hoá, hành khách...)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top