- Từ điển Anh - Việt
Permeate
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:mi¸eit/
Thông dụng
Động từ
Thấm vào, ngắm vào
( + through) thấm qua
Tràn ra, lan ra; tràn ngập
( + among, into) toả ra, lan khắp
Hình thái từ
- Ved : permeated
- Ving : permeating
Chuyên ngành
Xây dựng
thấm vào, thấm qua
Cơ - Điện tử
Thấm vào, thấm qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- charge , diffuse , drench , fill , go through , imbue , impregnate , infiltrate , infuse , ingrain , interfuse , invade , pass through , penetrate , percolate , pervade , pierce , saturate , seep , soak , stab , stalk , steep , suffuse , transfuse , freight , filter , leaven , ooze
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Permeation
Danh từ: sự thấm, sự thấm qua, sự ngắm qua, sự thẩm thấu, sự thấm qua, ngấm qua, sự thấm,... -
Permeation analgesia
gây tê nông, -
Permeation anesthesia
gây tê bằng thấm ngấm, -
Permeationanalgesia
gây tênông, -
Permeationanesthesia
gây tê bằng thấm ngấm, -
Permeator
bộ thấm, cơ cấu thấm, máy thấm, -
Permenganic
thuộc pecmanganic, -
Permetallurgical cement
xi-măng xỉ, -
Permi permian
hệ, -
Permian
/ ´pə:miən /, Tính từ: (đùa cợt) (thuộc) hệ pecmi, Xây dựng: hệ... -
Permian period
hệ pecmi (địa chất), kỷ pecmi, -
Perminvar
pecminva, -
Permiscible
Tính từ: (từ hiếm) có thể hỗn hợp, -
Permissable error
sai số cho phép, -
Permissibility
/ pə¸misi´biliti /, danh từ, tính cho phép được; tính chấp nhận được, tính dung được, -
Permissible
/ pə´misibl /, Tính từ: chấp nhận được, dùng được, Cơ khí & công... -
Permissible Dose
liều cho phép, liều lượng hoá chất mà một cá nhân có thể tiếp nhận không kèm theo hậu quả nguy hại đáng kể. -
Permissible accuracy
độ chính xác cho phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.