- Từ điển Anh - Việt
Plow
Nghe phát âmMục lục |
/plau/
Thông dụng
Cách viết khác plough
Như plough
Chuyên ngành
Xây dựng
cái bào soi
cái đẩy tuyết
Kỹ thuật chung
bào xoi rãnh hẹp
cái bào rãnh
cái cày
cái cày tuyết
cày
khe
khe nứt
đường soi
máng nhỏ
mộng
- plow plane
- mộng soi rãnh
mộng soi rãnh
rãnh nhỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break , break ground , bulldoze , cultivate , farm , furrow , harrow , harvest , list , push , rake , reap , ridge , rush , shove , smash , till , trench , turn , turn over , dig , forge , mole , plough , press
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plow anchor
neo hình lưỡi cầy, -
Plow back
tái đầu tư, -
Plow plane
cái bào xoi bào rãnh, bào soi rãnh hẹp, khe, khe nứt, đường soi, máng nhỏ, mộng, mộng soi rãnh, rãnh nhỏ, -
Plow trend
hướng dòng chảy, -
Plowed
, -
Plowed and feathered joint
mối gép mộng lưỡi-rãnh, mối nối ghép mộng, mối nối then trượt, -
Plowed and tongued joint
mối gép mộng, mối nối mộng-rãnh, mộng âm-dương, -
Plowing
sự xới, -
Plowman
như ploughman, -
Plowshare
như ploughshare, -
Ploy
/ plɔi /, Danh từ: ( Ê-cốt) chuyến đi, ( Ê-cốt) công việc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò giải trí;... -
Plper nigrum
cây hồ tiêu, -
Plpernigrum
cây hồ tiêu., -
Pluck
/ plʌk /, Danh từ: sự kéo giật (kéo mạnh đột ngột), sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái... -
Plucked
/ plʌkt /, Tính từ: gan dạ, can trường, -
Plucker
sọt chứa chè, sọt chứa quả, -
Pluckily
Phó từ: tỏ ra gan dạ, can trường, -
Pluckiness
/ ´plʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.