- Từ điển Anh - Việt
Quaver
Nghe phát âmMục lục |
/´kweivə/
Thông dụng
Danh từ
Sự rung tiếng
Sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói)
(âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighthỵnote
- quaver rest
- lặng móc
Ngoại động từ
Rung rung, (nói, hát cái gì) bằng giọng run rẩy
Nội động từ
Láy rền, rung, run rẩy (về giọng nói, âm thanh nhạc)
hình thái từ
- V-ing: quavering
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- quake , quiver , shiver , shudder , tremble , twitter , vibrate , falter , note , oscillate , shake , sway , tremor , trill , vacillate , waver , wobble
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quaver rest
Danh từ: (âm nhạc) sự dừng lại bằng thời gian nửa nốt móc, -
Quavering
Tính từ: rung rung (tiếng nói...), láy rền (giọng hát) -
Quavery
/ ´kweivəri /, Tính từ: rung rung, run rẩy (về giọng nói), -
Quay
/ ki: /, Danh từ: ke, bến cảng, Giao thông & vận tải: bến cảng... -
Quay-berth
chỗ tàu đậu ở bến, -
Quay-to-quay transportation
vận tải từ bến đến bến, -
Quay crane
cần trục (trên) bến cảng, cần cẩu bến cảng, cần cẩu khe, máy trục ở bến tàu, -
Quay outfit
thiết bị bến cảng, -
Quay pier
cầu tầu, trụ ở bến tàu, cầu tàu, -
Quay port
cảng bến, -
Quay rate
biểu giá phí cầu cảng, -
Quay shed
nhà kho bến tàu, -
Quay stair
bậc thang ở bến tàu, -
Quay to quay transportation
vận tải từ bến đến bến, -
Quay wall
tường bờ, tường nước bến tàu, tường gia cố bờ, -
Quay warehouse
kho bến tàu, -
Quayage
/ ´ki:idʒ /, Danh từ: thuế bến, hệ thống bến, dãy bến, Kinh tế:... -
Quayman
công nhân bến tàu, -
Quayside
/ ´ki:¸said /, Danh từ: Đất ở bên cạnh bến cảng, đất ở bên rìa bến cảng, -
Quayside conveyor
băng tải bến cảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.