- Từ điển Anh - Việt
Refraction process
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Refraction profile
biên dạng khúc xạ, -
Refraction shooting
sự nổ khúc xạ, -
Refractional
/ ri'frækʃənl /, tính từ, khúc xạ, refractional index, chỉ số khúc xạ; chiết xuất -
Refractionist
chuyên viên khúc xạ mắt, -
Refractionplane
mặt ph1/ 4ng khúc xạ, -
Refractionpoint
điểm khúc xạ, -
Refractive
/ ri'fræktiv /, thuộc khúc xạ; có tính khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) khúc xạ, Kỹ... -
Refractive ametropia
không chính thị khúc xạ, -
Refractive effects
hiệu ứng khúc xạ, -
Refractive error
Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ đo khúc xạ, -
Refractive index
chiết xuất, hệ số khúc xạ, chỉ số chiết quang, chỉ số khúc xạ, -
Refractive index of the air
chỉ số khúc xạ của khí, -
Refractive index of the atmosphere
chỉ số khúc xạ của khí quyển, -
Refractive modulus
môđun khúc xạ, -
Refractive power
năng suất chiết quang, năng suất khúc xạ, -
Refractiveness
/ ri´fræktivnis /, Vật lý: tính khúc xạ, Kỹ thuật chung: độ khúc... -
Refractivity
/ ¸ri:fræk´tiviti /, Danh từ: (vật lý) tính khúc xạ, Toán & tin:... -
Refractivity of the lower atmosphere
tính khúc xạ của tầng khí quyển thấp, -
Refractometer
/ ¸ri:fræk´tɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo khúc xạ, cái đo chiết xuất, Y... -
Refractometry
/ ¸ri:fræk´tɔmitry /, Điện lạnh: đo chiết suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.