- Từ điển Anh - Việt
Seismic
Nghe phát âmMục lục |
/ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk/
Thông dụng
Cách viết khác seismal
Như seismal
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
địa chấn
- pathof seismic waves
- đường truyền sóng địa chấn
- seismic acceleration coefficient
- hệ số gia tốc địa chấn
- seismic apparatus
- cáp địa chấn
- seismic cable
- máy địa chấn
- seismic circular slide rule
- thước tính địa chấn kiểu dĩa
- seismic constant
- hằng số địa chấn
- seismic crew
- đội địa chấn
- seismic detector
- bộ dò địa chấn
- seismic detector
- máy dò địa chấn
- seismic disturbance
- nhiễu loạn địa chấn
- seismic exploration
- sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
- seismic exploration
- thăm dò bằng địa chấn
- seismic instrument
- thiết bị địa chấn
- seismic line
- đường địa chấn
- seismic origin
- nguồn địa chấn
- seismic path
- quãng đường địa chấn
- seismic procedure
- phương pháp địa chấn
- seismic prospecting
- sự thăm dò địa chấn
- seismic prospection
- sự thăm dò địa chấn
- seismic recording cab
- phòng ghi địa chấn
- seismic reflection method
- phương pháp địa chấn phản xạ
- seismic refraction method
- phương pháp địa chấn khúc xạ
- seismic sea wave
- sóng địa chấn biển
- seismic shooting
- sự nổ mìn địa chấn
- seismic survey
- sự khảo sát địa chấn
- seismic wave
- sóng địa chấn
địa chất
động đất
- interlocking seismic recording
- sự ghi động đất liên tục
- reflection of seismic waves
- phản xạ sóng động đất
- seismic analysis
- sự phân tích động đất
- seismic basin intensity
- cường độ cơ bản động đất
- seismic block
- khối động đất
- seismic building code
- quy phạm nhà chống động đất
- seismic center
- tâm động đất
- seismic damage
- thiệt hại do động đất
- seismic design
- thiết kế chịu động đất
- seismic design
- thiết kế động đất
- seismic design intensity
- cường độ thiết kế động đất
- seismic dispersion
- phân tán động đất
- seismic district
- khu động đất
- seismic district
- vùng động đất
- seismic effects
- tác động (của) động đất
- seismic exploration
- sự thăm dò động đất
- seismic focus
- trung tâm động đất
- seismic force
- lực động đất
- seismic forces
- lực động đất
- seismic hook
- móc chống động đất
- seismic intensity
- cấp động đất
- seismic intensity
- cường độ động đất
- seismic load
- tải trọng do động đất
- seismic load
- tải trọng động đất
- seismic magnitude
- cấp động đất
- seismic origin
- nguồn gốc động đất
- seismic phenomenon
- hiện tượng động đất
- seismic planning
- quy hoạch chống động đất
- seismic prospecting
- sự thăm dò động đất
- seismic ray
- tia động đất
- seismic record
- sự ghi động đất
- seismic reflection
- phản xạ động đất
- seismic region
- vùng động đất
- seismic resistance
- sự chống động đất
- seismic resistance
- tính chịu động đất
- seismic scale
- quy mô động đất
- seismic stability
- độ ổn định (chịu) động đất
- seismic structures
- kết cấu chống động đất
- seismic test
- thử chịu động đất
- seismic wave
- sóng động đất
- seismic wave receiver
- máy ghi sóng động đất
- seismic zone
- vành đai động đất
- seismic zone
- vùng động đất
- seismic zoning
- sự phân vùng động đất
- seismic-resistant
- chống động đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Seismic-resistant
chống động đất, -
Seismic acceleration coefficient
hệ số gia tốc địa chấn, -
Seismic analysis
sự phân tích động đất, -
Seismic apparatus
cáp địa chấn, -
Seismic basin intensity
cường độ cơ bản động đất, -
Seismic block
khối động đất, -
Seismic building code
quy phạm nhà chống động đất, -
Seismic cable
máy địa chấn, -
Seismic center
tâm động đất, -
Seismic characteristic
đặc trưng địa chấn, -
Seismic circular slide rule
thước tính địa chấn kiểu dĩa, -
Seismic constant
hằng số địa chấn, -
Seismic country
vùng động đất, -
Seismic crew
đội địa chấn, -
Seismic damage
thiệt hại do động đất, -
Seismic design
thiết kế chịu động đất, thiết kế động đất, seismic design intensity, cường độ thiết kế động đất -
Seismic design intensity
cường độ thiết kế động đất, -
Seismic detector
bộ dò địa chấn, máy dò địa chấn, -
Seismic dispersion
phân tán động đất, -
Seismic district
khu động đất, vùng động đất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.