- Từ điển Anh - Việt
Relay control system
Mục lục |
Điện
hệ thống điều khiển bằng rơle
Đo lường & điều khiển
hệ thống điều khiển có rơ le
Giải thích EN: A control system in which the controller reacts only when the error signal has reached a predetermined value.Giải thích VN: Một hệ thống điều khiển trong đó bộ điều khiển phản ứng chỉ khi tín hiệu sai số đạt tới giá trị đặt trước.
Xây dựng
hệ thống điều khiển bằng rơ le
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Relay core
lõi rơle, -
Relay designs
các kiểu rơle, -
Relay for releasing the switch locking
rơle mở khóa ghi bị khóa, -
Relay hum
tiếng ù rơle, -
Relay interlocking
thiết bị điều khiển tập trung kiểu rơ le, liên khóa rơ le, -
Relay interlocking cabin
trạm điều khiển liên động kiểu rơle, -
Relay magnet
nam châm rơle, -
Relay open system
hệ thống mở chuyển tiếp, -
Relay potential
rơle điện thế, -
Relay protection
bảo vệ rơle, -
Relay rack
giá rơ le, giàn rơle, bộ kế điện, giá rơ le, -
Relay room
phòng rơ le, -
Relay satellite
vệ tinh chuyển tiếp, data relay satellite (drs), vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu, european data relay satellite (edrs), vệ tinh chuyển... -
Relay selector
bộ chọn rơle, -
Relay servo-system
hệ secvo rơ le, -
Relay set
bộ rơle, -
Relay spring
lò xo rơle, -
Relay station
Danh từ: (rađiô) đài tiếp âm, Kỹ thuật chung: đài chuyển tiếp,... -
Relay stud
mấu hãm kế điện, đài chuyển tiếp, trạm chuyển tiếp, -
Relay switching system
hệ điện chuyển mạch rơle,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.