- Từ điển Anh - Việt
Scion
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /'saɪən/
Thông dụng
Danh từ
Chồi giống, mầm (cây)
Con ông cháu cha (nhất là gia đình quý tộc); con dòng cháu giống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- begotten , branch , brood , child , chip off old block , graft , heir , heiress , issue , junior , offspring , progeny , seed , shoot , slip , sprout , successor , twig , bud , descendant , offshoot , son
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Scion-rooted
Tính từ: có rễ ghép, -
Scionphilous
Tính từ: Ưa tối; ưa bóng, -
Scionphyll
Danh từ: thực vật hai mặt lá khác nhau, -
Scionphyte
Danh từ: thực vật ưa tối, -
Sciopody
bànchân to, -
Scirrhencanthus
ung thư chai tuyến lệ, -
Scirrhoblepharoncus
ung thư chai mi mắt, -
Scirrhoid
dạng ung thư chai, -
Scirrhoma
ung thư chai, -
Scirrhosarca
1. bệnh cứng bì 2. phù cứng bì trẻ sơ sinh, -
Scirrhous
/ ´sirəs /, tính từ, thuộc khối u cứng, -
Scirrhous cancer
ung thư cứng, -
Scirrhous carcinoma
caxinom cứng, -
Scirrhus
/ ´sirəs /, Danh từ: (y học) ung thư xơ, -
Scirroco
như sirocco, -
Scissel
/ skisl /, Danh từ: mảnh kim loại vụn, Cơ khí & công trình: mảnh... -
Scissile
/ ´sisail /, Tính từ: có thể chẻ ra được, có thể cắt ra được, -
Scission
/ ´siʃən /, Danh từ: sự cắt, sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá, Y... -
Scissiparity
sinh sản phân cắt, sinh sản phân chia, -
Scissor
/ ´sizə /, Ngoại động từ: cắt bằng kéo, Hình thái từ: Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.