- Từ điển Anh - Việt
Simplex
Mục lục |
/´simpliks/
Thông dụng
Danh từ
(vô tuyến) hệ đơn công
(toán học) đơn hình
Chuyên ngành
Ngành in
sự in đơn công
Toán & tin
đơn hình
- closed simplex
- đơn hình đóng
- degenerate simplex
- đơn hình suy biến
- face of simplex
- mặt của đơn hình
- geometric simplex
- đơn hình hình học
- midpoint of a simplex
- tâm của một đơn hình
- open simplex
- đơn hình mở
- regular simplex
- đơn hình đều
- simplex map
- ánh xạ đơn hình
- skeleton of a simplex
- khung của đơn hình
- topological simplex
- đơn hình topo
một mặt giấy
Xây dựng
đơn thông
Kỹ thuật chung
đơn công
- Fahy simplex permeameter
- từ thẩm kế đơn công Fahy
- radiotelephony on a simplex basis
- môn vô tuyến điện thoại đơn công
- simplex (a-no)
- hệ đơn công
- simplex (comms)
- thông tin hệ đơn công
- simplex channel
- kênh đơn công
- simplex channel
- kênh truyền đơn công
- simplex communication
- sự truyền thông đơn công
- simplex frequencies
- các tần số đơn công
- simplex method
- phương pháp đơn công
- simplex method
- phương pháp truyền đơn công
- simplex mode
- kiểu đơn công
- simplex mode
- phương thức đơn công
- simplex operation
- hoạt động đơn công
- simplex operation
- sự thao tác đơn công
- simplex operation
- vận hành đơn công
- simplex structure
- cấu trúc đơn công
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- simplex transmission
- sự truyền đơn công
- simplex transmission
- truyền đơn công
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch đơn công
- two-frequency simplex
- đơn công hai tần
đơn phương
một chiều
- simplex channel
- kênh truyền một chiều
- simplex circuit (SPXcircuit)
- mạch một chiều
- simplex communication
- sự truyền thông một chiều
- simplex method
- phương pháp truyền một chiều
- simplex operation
- sự vận hành một chiều
- simplex structure
- cấu trúc một chiều
- simplex transmission
- sự truyền một chiều
- SPX circuit (simplexcircuit)
- mạch một chiều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Simplex-method
Toán & tin: phương pháp đơn hình, -
Simplex (a-no)
hệ đơn công, -
Simplex (comms)
thông tin hệ đơn công, -
Simplex channel
kênh truyền đơn công, kênh truyền một chiều, kênh đơn công, -
Simplex circuit
mạch phức, -
Simplex circuit (SPX circuit)
mạch một chiều, -
Simplex communication
sự truyền thông đơn công, sự truyền thông một chiều, -
Simplex concrete pile
cọc bê tông đơn hình, -
Simplex copying
sự sao chép một mặt, -
Simplex frequencies
các tần số đơn công, -
Simplex jack
cột chống, -
Simplex lap winding
dây quấn xếp đơn, -
Simplex lobulus
tiểu thùy đơn, -
Simplex map
ánh xạ đơn hình, -
Simplex method
phương pháp truyền đơn công, phương pháp truyền một chiều, phương pháp đơn công, phương pháp đơn hình, phương pháp đơn... -
Simplex mode
kiểu đơn công, phương thức đơn công, -
Simplex operation
hoạt động đơn công, sự thao tác đơn công, sự vận hành một chiều, vận hành đơn công, sự vận hành đơn giản, -
Simplex pile
cọc simplex, -
Simplex pump
máy bơm một xi lanh, bơm đơn giá, -
Simplex structure
cấu trúc đơn công, cấu trúc một chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.