- Từ điển Anh - Việt
Slick
Nghe phát âm/slik/
Thông dụng
Tính từ
Bóng, mượt; trơn
(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương
Phó từ
(thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn
Tài tình, khéo léo; trơn tru
Ngoại động từ
Làm cho bóng, làm cho mượt
( + up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng
Danh từ
Vết dầu loang trên mặt nước (như) oil-slick
Cái để giũa bóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Bề mặt mài nhẵn, lát mỏng để nghiên cứu cấu trúc
Hóa học & vật liệu
màng dầu (trên nước)
màng mazut
Kỹ thuật chung
đốm dầu
nhẵn bóng
làm nhẵn bóng (khuôn đúc)
màng dầu
vết dầu loang
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Slick joint
ống nối lót, -
Slicked
, -
Slickenside
/ ´slikən¸said /, Danh từ: mặt trượt, Kỹ thuật chung: mặt trượt,... -
Slickensided
Tính từ: có mặt trượt, -
Slicker
/ ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người... -
Slicker solder
thuốc hàn thiếc mềm, -
Slicking
, -
Slid
/ slid /, -
Slidable window
cửa sổ trượt, -
Slide
/ slaid /, Danh từ: sự trượt, Đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt... -
Slide-block
/ ´slaid¸blɔk /, danh từ, (kỹ thuật) con trượt, -
Slide-bridge
cầu wheatstone, -
Slide-fastener
Danh từ: khoá rút, khoá êcle, -
Slide-in type switch
cầu dao kiểu lõi trượt, -
Slide-rule
/ ´slaid¸ru:l /, Danh từ: (toán học) thước lôga (có một miếng trượt trên đường soi ở giữa,... -
Slide-rule dial
mặt thước loga, -
Slide-rule nomogram
toán đồ loại thước tính, -
Slide-valve
/ ´slaid¸vælv /, như sliding-valve, -
Slide-valve port
cửa van trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.