- Từ điển Anh - Việt
Sling psychrometer
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
nhiệt ẩm kế dây văng
Kỹ thuật chung
ẩm kế dây treo
Giải thích EN: An instrument used to determine the relative humidity of the atmosphere; it consists of a wet and dry bulb thermometer that can be whirled in the air so that wet and dry bulb temperature measurements can be taken at the same time.Giải thích VN: Dụng cụ dùng để xác định độ ẩm tương đối của khí quyển gồm nhiệt kế có cả bầu khô và bầu ướt. Người ta có thể quay nhiệt kế này trong không khí để đồng thời đo nhiệt độ ở hai bầu.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sling rope
dây tleo, dây nâng, -
Sling thermometer
nhiệt kế dây treo, -
Sling twisting
sự bện dây (cáp, thừng), -
Sling unit
thiết bị kéo buộc, -
Sling van
con-tai-nơ, -
Slingback
/ ´sliηg¸bæk /, danh từ, dép có quai qua mắt cá, -
Slinger
/ ´sliηə /, Danh từ: người bắn ná, người ném đá, Cơ khí & công trình:... -
Slinging
sự quàng dây (để neo buộc), sự treo buộc, phí cẩu hàng, -
Slinging point
điểm treo, -
Slingshot
/ ´sliη¸ʃɔt /, Danh từ: súng cao su, -
Slink
/ sliηk /, Danh từ: súc vật ( (thường) là bò) đẻ non, thịt súc vật ( (thường) là bò) đẻ non,... -
Slink-butcher
Danh từ: người bán thịt súc vật đẻ non, -
Slinkily
Phó từ: lén lút, uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn, -
Slinkiness
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness -
Slinky
/ ´sliηki /, Tính từ: lả lơi õng ẹo; uốn éo; lượn lờ để lôi cuốn đàn ông (nhất là nói... -
Slip
/ slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo... -
Slip-carriage
/ ´slip¸kæridʒ /, danh từ, toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng), -
Slip-case
Danh từ: hộp đựng sách (bằng bìa cứng..), -
Slip-cast pot
bình đúc trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.