- Từ điển Anh - Việt
Sinuous
Nghe phát âmMục lục |
/'sinjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
(thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)
Chuyên ngành
Toán & tin
có dạng (hình) sóng
có dạng hình sin
có dạng hình sóng
Xây dựng
khúc khuỷu
ngoằn nghèo
Kỹ thuật chung
có hình sin
ngoằn ngoèo
- sinuous flow
- dòng chảy ngoằn ngoèo
hình sin
quanh co
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anfractuous , circuitous , coiling , convoluted , crooked , curved , curvy , deviative , devious , flexuous , indirect , meandering , meandrous , serpentine , snaky * , supple , tortuous , twisting and turning , undulating , vagrant , snaky , bending , curving , deviating , sinuate , slinky , twisting , wavy , winding , zigzag
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sinuous flow
dòng chảy lượn khúc, dòng chảy ngoằn ngoèo, -
Sinuous motion
chuyển động cong, -
Sinuous river
sông uốn khúc, -
Sinuous road
đường ngoằn nghoèo, -
Sinus
/ 'sainəs /, Danh từ, số nhiều sinuses, .sinus: (giải phẫu) xoang, (y học) rò, (thực vật học) lõm... -
Sinus anales
xoang hậu môn, -
Sinus aortae
xoang động mạch chủ, -
Sinus arrhythmia
loạn nhịp xoang, -
Sinus bradycardia
nhịp tim chậm xoang, -
Sinus caroticus
xoang cảnh, -
Sinus cavernosus
xoang hang, -
Sinus coronarius
xoang vành, -
Sinus durae matris
xoang màng não cứng, xoang màng cứng, -
Sinus duraematris
xoang màng não cứng, xoang màng cứng, -
Sinus epididymidis
xoang mào tinh hoàn, -
Sinus ethmoidalis
xoang sàng, -
Sinus frontalis
xoang trán, -
Sinus ilenis
xoang lách, -
Sinus intercavernosi
xoang vành, -
Sinus lactiferi
xoang ống dẫn sữa, bóng ống dẫn sữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.