- Từ điển Anh - Việt
Sterling
Mục lục |
/´stə:liη/
Thông dụng
Tính từ
Thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)
Có chân giá trị (người, phẩm chất của anh ta)
Danh từ
Đồng pao, đồng bảng Anh
( the sterling) khu vực đồng bảng Anh, khu vực đồng pao
Chuyên ngành
Kinh tế
đồ thật
đồng bảng Anh
- external sterling
- đồng bảng Anh ngoài khu vực
đồng xtecling
đúng tuổi (vàng, bạc...)
vàng bạc thật, đúng tuổi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , choice , excellent , exquisite , fine , first-rate , grand , magnificent , marvelous , outstanding , pure , splendid , stunning , superior , the best , very best , authentic , flawless , genuine , honorable , noble , true
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sterling -dollar cross
hối suất chéo bảng anh đô-la mỹ, -
Sterling Interbank market
thị trường cho vay bảng anh giữa các ngân hàng, -
Sterling balances
số dư xteclinh, -
Sterling bill
hối phiếu bảng anh, -
Sterling bloc
tập đoàn bảng anh, -
Sterling bond
trái khoán bảng anh, trái phiếu bảng anh, -
Sterling deficit
thâm hụt bảng anh, -
Sterling forward price
giá kỳ hạn bảng anh, -
Sterling gold
vàng mười (đủ tiêu chuẩn), vàng ròng, -
Sterling prices
giá tính bằng bảng anh, -
Sterling rate
hối suất bảng anh, -
Sterling security
chứng khoán bảng anh, chứng khoán xteclinh, -
Sterling silver
hợp kim bạc, bạc ròng tiêu chuẩn (có chuẩn độ 92, 5%), bạc nguyên chất 925, -
Sterling sliver
bạc thật, -
Sterm plank
ván lát đuôi tàu, -
Stern
/ stɜ:n /, Tính từ: nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng, cứng rắn (trong cách cư xử..), Danh... -
Stern-
prefix. chỉ xương ức, -
Stern-Gerlach-experiment
thí nghiệm stern-gerlach, -
Stern-fast
/ ´stə:n¸fa:st /, danh từ, (hàng hải) dây đuôi (buộc đuôi tàu vào bến), -
Stern-wheel
bánh lái đuôi tàu, Danh từ: bánh lái cuối tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.