- Từ điển Anh - Việt
Stinging
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có ngòi, có châm
Gây nhức nhối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acerbic , acid , acidic , acrid , astringent , caustic , corrosive , cutting , mordacious , mordant , pungent , scathing , sharp , slashing , trenchant , truculent , vitriolic , acrimonious , aculeate , biting , bitter , burning , harsh , incisive , painful , penetrating , piquant , poignant , sarcastic
noun
- hives , uredo , urtication
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stinging-nettle
Danh từ: cây tầm ma; cây lá han, -
Stingless
Tính từ: không có nọc; không có châm, -
Stingo
/ ´stiηgou /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu bia mạnh, sự hăng hái, sự sốt sắng, -
Stings
, -
Stingy
/ ˈstɪndʒi /, Tính từ: (thông tục) keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, Hình... -
Stink
/ stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự... -
Stink-ball
Danh từ: bom hơi độc ném tay (như) stinkpot, stinker, -
Stink-bomb
Danh từ: bom hơi thối, -
Stink-bomb smell
mùi trứng thối, -
Stink-damp
khí mỏ (than), khí nổ ở mỏ, -
Stink-horn
Danh từ: (thực vật học) nấm lõ chó, -
Stink-stone
Danh từ: Đá vôi thối, -
Stink-trap
Danh từ: bộ phận cản hơi thối (khi mở cống), -
Stink trap
ống chữ u thoát nước, -
Stinkard
/ ´stiηkəd /, danh từ, người hôi; con vật hôi, -
Stinker
/ ´stiηkə /, Danh từ: người hôi; con vật hôi, bom hợi độc ném tay (như) stink-ball, (động vật... -
Stinking
/ ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta... -
Stinking cheese
fomat có mùi hôi, -
Stinking rust
bệnh than hôi thối, -
Stinking schist
đá phiến thối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.