- Từ điển Anh - Việt
Incisive
Nghe phát âmMục lục |
/in´saisiv/
Thông dụng
Tính từ
Sắc bén; nhọn
Sắc sảo, sâu sắc
Thấm thía, chua cay
Chuyên ngành
Y học
có khả năng cắt
thuộc răng cửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , bright , clever , concise , keen , penetrating , perspicacious , piercing , profound , sharp , trenchant , acerb , acerbic , acid , biting , caustic , clear-cut , crisp , cutting , drilling , laconic , mordant , sardonic , satirical , scathing , severe , slashing , succinct , tart , terse , perceptive , probing , sensitive , clear , intelligent , precise , sarcastic
Từ trái nghĩa
adjective
- incompetent , stupid , gentle , kind , nice
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incisive bone
xương răng cửa, -
Incisive canal
ống răng cửa, -
Incisive canal cyst
u nang ống răng cửa, -
Incisive duct
ống răng cửa, -
Incisive foramen
lỗ răng cửa, -
Incisive fossa
hố răng cưa, -
Incisive muscle
cơ răng cửadưới, -
Incisive muscle of upper lip
cơ răng cửa trên, -
Incisive suture
đường khớp răng cưa, -
Incisivebone
xương răng cửa, -
Incisivecanal
ống răng cửa, -
Incisivecanal cyst
u nang ống răng cửa, -
Incisiveduct
ống răng cửa, -
Incisiveforamen
lỗ răng cửa, -
Incisivefossa
hố răng cưa, -
Incisively
Phó từ: sắc sảo, sâu sắc, -
Incisivemuscle
cơ răng cửa dưới, -
Incisivemuscle of upper lip
cơ răng cửa trên, -
Incisiveness
/ in´saisivnis /, danh từ, tính sắc bén, sự nhọn, tính sắc sảo, tính sâu sắc, Từ đồng nghĩa:... -
Incisivesuture
đường khớp răng cưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.