- Từ điển Anh - Việt
Subcontractor
Mục lục |
/¸sʌbkən´træktə/
Thông dụng
Danh từ
Người (công ty..) nhận thực hiện một hợp đồng phụ, thầu phụ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhà thầu phụ
Giải thích EN: A contractor who is contracted with and responsible to a general contractor, rather than to the final customer, for performance of part or all of a job.Giải thích VN: Là một nhà thầu mà kí hợp đồng và phụ thuộc vào một nhà thầu trung tâm gần với người dùng cuối cùng để thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc.
Kinh tế
nhà thầu phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subcontractor (sub-contractor)
người thầu lại, người thầu phụ, người thầu thứ cấp, -
Subcontractors
những nhà thầu phụ được chỉ định, -
Subcontrariety
Danh từ: sự hơi trái nghĩa; tình trạng hơi trái nghĩa, -
Subcontrary
Tính từ: hơi trái nghĩa, -
Subconvex
Tính từ: hơi lồi, -
Subcool
làm quá lạnh (chất lỏng), làm quá lạnh, -
Subcooled
Tính từ: Được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ, bị quá lạnh, -
Subcooled gas
hơi quá lạnh, khí quá lạnh, -
Subcooled helium
heli quá lạnh, -
Subcooled liquid
lỏng quá lạnh, chất lỏng quá lạnh, subcooled liquid nitrogen, nitơ lỏng quá lạnh, subcooled liquid region, vùng lỏng quá lạnh -
Subcooled liquid nitrogen
nitơ lỏng quá lạnh, -
Subcooled liquid region
vùng lỏng quá lạnh, -
Subcooled mixture
hỗn hợp quá lạnh, -
Subcooled refrigerant
môi chất lạnh quá lạnh, -
Subcooled storage life
thời gian bảo quản quá lạnh, -
Subcooled water
nước quá lạnh, -
Subcooler
bộ làm quá lạnh, dàn quá lạnh, giàn quá lạnh, thiết bị quá lạnh, -
Subcooling
/ sʌb´ku:liη /, Cơ khí & công trình: sự quá nguội, Kỹ thuật chung:... -
Subcooling coil
dàn ống xoắn quá lạnh, giàn ống xoắn quá lạnh, -
Subcooling contro valve
van điều chỉnh sự quá lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.