- Từ điển Anh - Việt
Subterranean
Mục lục |
/¸sʌbtə´reinjən/
Thông dụng
Cách viết khác subterraneous
Như subterraneous
Chuyên ngành
Xây dựng
ngầm (dưới đất)
Kỹ thuật chung
dưới đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- below ground , buried , covered , covert , hush-hush * , on the qt , private , secret , subterrestrial , subversive , sunken , underfoot , under wraps * , hypogeal , hypogean , hypogeous , cave , cavern , concealed , hidden , underground
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subterranean backwater
miền dâng nước ngầm, -
Subterranean backwater zone
miền dâng nước ngầm, -
Subterranean cable
cáp ngầm, -
Subterranean crossing
ngã ba đường ngầm, -
Subterranean discharge
lưu lượng dòng chảy ngầm, -
Subterranean flow
dòng ngầm, -
Subterranean irrigation
tưới ngầm, -
Subterranean karst
cactơ gần mặt đất, -
Subterranean leak
rò rỉ dưới đất, -
Subterranean parking place
nơi đỗ xe dưới ngầm, -
Subterranean propagation
sự lan truyền ngầm, -
Subterranean river
sông ngầm, -
Subterranean storage
sự bảo quản dưới đất, -
Subterranean stream
dòng dưới đất, dòng chảy ngầm, -
Subterranean water
nước dưới đất, nước dưới lòng đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, nước dưới mặt đất, nước ngầm, nước ngầm,... -
Subterranean water parting
đường phân thủy dưới nước, -
Subterranean water regime
chế độ nước dưới đất, chế độ nước ngầm, -
Subterranean works
công trình ngầm, -
Subterraneous
/ ¸sʌbtə´reinjəs /, Tính từ: ngầm; ở dưới mặt đất, (nghĩa bóng) kín, bí mật, Kỹ... -
Subterraneous irrigation
sự tưới nước dưới sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.