- Từ điển Anh - Việt
Allocation
Nghe phát âmMục lục |
/æ,lə'keiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì)
Sự cấp cho
Sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp
Sự định rõ vị trí
Chuyên ngành
Xây dựng
quá trình phân phối
Cơ - Điện tử
Sự bố trí, sự lắp đặt
Cơ khí & công trình
sự phân vốn
Toán & tin
quá trình phân phối
Giải thích VN: Là quá trình phân phối các cung trong một mạng lưới để duy trì trung tâm cho đến khi trở kháng đạt lớn nhất hay là dung lượng tài nguyên của trung tâm được đạt đến.
Kỹ thuật chung
cấp phát
- allocation area
- vùng cấp phát
- allocation unit
- đơn vị cấp phát
- automatic storage allocation table
- bảng cấp phát bộ nhớ tự động
- DAT (diskallocation table)
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table (DATT)
- bảng cấp phát đĩa
- dynamic (resource) allocation
- cấp phát (tài nguyên) động
- dynamic allocation
- sự cấp phát động
- dynamic resource allocation
- cấp phát tài nguyên động
- dynamic storage allocation (DYSTAL)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- DYSTAL (dynamicstorage allocation)
- sự cấp phát bộ nhớ động
- FAT (fileallocation table)
- bảng cấp phát tập tin
- file allocation
- sự cấp phát tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng kê cấp phát tệp
- file allocation table (FAT)
- bản cấp phát tập tin
- frequency allocation
- sự cấp phát tần số
- frequency allocation plan
- kế hoạch cấp phát tần số
- object allocation
- sự cấp phát đối tượng
- peripheral allocation table
- bảng cấp phát ngoại vi
- primary space allocation
- sự cấp phát vùng sơ cấp
- RAB (resourceallocation block)
- khối cấp phát tài nguyên
- register allocation
- sự cấp phát thanh ghi
- resource allocation
- cấp phát tài nguyên
- resource allocation
- sự cấp phát nguồn
- resource allocation
- sự cấp phát tài nguyên
- resource allocation block (RAL)
- khối cấp phát nguồn
- resource allocation, assignment
- sự cấp phát tài nguyên
- secondary allocation
- sự cấp phát thứ cấp
- STAC (storageallocation and coding program)
- chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ
- static allocation
- sự cấp phát tĩnh
- static buffer allocation
- sự cấp phát vùng đệm tĩnh
- static storage allocation
- sự cấp phát bộ nhớ tĩnh
- storage allocation
- sự cấp phát bộ nhớ
- storage allocation and coding program (STAC)
- chương trình cấp phát và mã hóa bộ nhớ
- swap allocation unit
- đơn vị cấp phát tráo đổi
phân bố
- Adaptive Channel Allocation (ACA)
- phân bố kênh thích ứng
- allocation of oil production
- phân bố sản lượng dầu
- bandwidth allocation
- phân bổ dải tần
- Bandwidth Allocation Threshold (BAT)
- ngưỡng phân bố băng thông
- Buffer Allocation Size (DQDB, SMDS) (BASIZE)
- Quy mô phân bố đệm (DQDB, SMDS)
- channel allocation
- phân bố kênh
- dynamic allocation
- phân bố động
- dynamic allocation
- sự phân bố động
- FAT (fileallocation table)
- bảng phân bố tập tin
- file allocation
- phân bố tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tập tin
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tệp
- file allocation table-FAT
- bảng phân bố tệp
- frequency allocation
- phân bố tần số
- memory allocation
- phân bố bộ nhớ
- optimum allocation
- sự phân bổ tối ưu
- pre-allocation
- tiền phân bố
- radio spectrum allocation
- sự phân bố phổ vô tuyến
- register allocation
- phân bố thanh ghi
- resources allocation
- sự phân bố tài nguyên
- Signalling Data Link Allocation (LSDA)
- phân bố tuyến số liệu báo hiệu
- Signalling Terminal Allocation (STA)
- phân bố đầu cuối báo hiệu
- space allocation
- phân bố không gian
- sub-allocation
- sự phân bố con
- sub-allocation
- sự phân bố dưới
- time allocation
- phân bố thời gian
- virtual storage allocation
- phân bố bộ nhớ ảo
sự bố trí
sự cấp kinh phí
sự định vị
- field allocation
- sự định vị trường
- no-write allocation
- sự định vị không ghi
sự phân bổ
- dynamic allocation
- sự phân bố động
- optimum allocation
- sự phân bổ tối ưu
- radio spectrum allocation
- sự phân bố phổ vô tuyến
- resources allocation
- sự phân bố tài nguyên
- sub-allocation
- sự phân bố con
- sub-allocation
- sự phân bố dưới
sự phân phát
sự phân phối
- adaptive channel allocation
- sự phân phối kênh thích ứng
- allocation of funds
- sự phân phối quỹ
- allocation of tolerances
- sự phân phối dung sai
- channel allocation
- sự phân phối kênh
- dynamic allocation
- sự phân phối động
- exchange allocation
- sự phân phối trao đổi
- file allocation
- sự phân phối tệp
- frequency allocation
- sự phân phối tần số
- object allocation
- sự phân phối đối tượng
- overall allocation of tolerances
- sự phân phối dung sai toàn bộ
- register allocation
- sự phân phối thanh ghi
- resource allocation
- sự phân phối tài nguyên
- resource allocation
- sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ)
- secondary allocation
- sự phân phối thứ cấp
- spectrum allocation
- sự phân phối phổ
- static allocation
- sự phân phối tĩnh
- storage allocation
- sự phân phối bộ nhớ
tiền trợ cấp
Kinh tế
cấp
được phân bổ
phân bố
- asset allocation
- phân bố tài sản
- asset allocation
- phân bổ tài sản
- comprehensive tax allocation
- sự phân bổ thuế tổng hợp
- markets and resource allocation
- thị trường và sự phân bổ nguồn lực
- resources allocation
- sự phân bổ tài nguyên
- share allocation
- phân bổ cổ phiếu
- tax allocation
- sự phân bố thuế
- tax allocation
- sự phân bổ thuế
phân phối
- allocation cost
- phí tổn phân phối
- allocation of charges
- phân phối chi phí
- allocation of funds
- phân phối vốn
- allocation of labour
- phân phối sức lao động
- allocation of materials
- phân phối vật tư
- allocation of profits
- phân phối lợi nhuận
- allocation of resources
- phân phối các nguồn lực
- allocation of revenue
- sự phân phối thu nhập
- allocation of samples
- sự phân phối hàng mẫu
- allocation principle
- nguyên tắc phân phối
- allocation program
- chương trình phân phối
- allocation system
- chế độ phân phối
- automatic foreign exchange allocation
- sự phân phối ngoại tệ tự động
- fund allocation
- sự phân phối quỹ
- on allocation
- chờ phân phối
- optimal resource allocation
- sự phân phối tài nguyên tối ưu
- optimum allocation
- sự phân phối tới ưu có lợi nhất
- product allocation
- phân phối sản phẩm
- quota allocation
- phân phối hạn ngạch
- resource allocation
- sự phân phối nguồn vốn
số lượng tỷ lệ cổ phần đầu tư
Giải thích VN: Số lượng cổ phần được mua trong một danh mục đầu tư (portfolio) theo một tỷ lệ so sánh với Bonds, với tiền mặt v.v...
số tiền chỉ định (dùng vào việc gì)
sự cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allotment , apportionment , appropriation , portion , quota , ration , share , admeasurement , assignment , dispensation , division , allowance , dole , lot , measure , part , quantum , split
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Allocation (of a frequency band)
sự phân cấp một dải tần số, -
Allocation area
vùng cấp phát, -
Allocation cost
phí tổn phân phối, -
Allocation effect
hiệu quả điều phối, -
Allocation of
phân chia rủi ro và trách nhiệm, -
Allocation of budget
điều phối ngân sách, -
Allocation of charges
phân phối chi phí, -
Allocation of cost to revenue
sự phân chia thu nhập trừ phí tổn, -
Allocation of funds
sự phân phối quỹ, phân phối vốn, -
Allocation of labour
phân phối sức lao động, -
Allocation of materials
phân phối vật tư, -
Allocation of oil production
phân bố sản lượng dầu, -
Allocation of profits
phân phối lợi nhuận, -
Allocation of resources
phân phối các nguồn lực, -
Allocation of responsibilities
phân công, phân trách nhiệm, sự phân công, -
Allocation of revenue
sự phân phối thu nhập, -
Allocation of risks
sự chia chịu rủi ro, -
Allocation of samples
sự phân phối hàng mẫu, -
Allocation of tolerances
sự phân phối dung sai, overall allocation of tolerances, sự phân phối dung sai toàn bộ -
Allocation on a permitted basis
sự phân cấp trên cơ sở cho phép, sự trợ cấp trên cơ sở cho phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.