- Từ điển Anh - Việt
Topical
Mục lục |
/'tɔpikl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đề tài
Về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự
- topical articles
- những bài báo có tính chất thời sự
(y học) cục bộ
- topical remedy
- thuốc đắp, thuốc rịt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tại chỗ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- contemporary , modern , newsworthy , nominal , popular , subjective , thematic , up-to-date , confined , insular , limited , parochial , particular , regional , sectional , current , local , newsy , temporary , timely
Từ trái nghĩa
adjective
- irrelevant , old , past , general , unrestricted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Topical anesthesia
gây tê tiếp xúc, -
Topical anesthsia
gây tê tiếp xúc, -
Topical disease
bệnh cục bộ, -
Topical feature
Những điểm tin nhanh, nổi bậc trên mỗi tờ báo dùng để thu hút đọc giả (chuyên ngành báo chí):,... -
Topical information
thông tin chuyên đề, -
Topicality
/ ¸tɔpi´kæliti /, danh từ, tính chất thời sự, -
Topics
, -
Topix
chỉ số giá chứng khoán tokyo, -
Topix Index
chỉ số topix, -
Topknot
/ ´tɔp¸nɔt /, Danh từ: lông mào (của chim), lông chim cắm trên mũ, túm tóc, búi tóc ( (thường)... -
Topless
/ ´tɔplis /, Tính từ: không có ngọn, bị cắt ngọn, không có phần trên (cây), mặc áo hở ngực... -
Toploftiness
Danh từ: tính kiêu căng; tính khinh khỉnh, -
Toplofty
Tính từ: kiêu căng; khinh khỉnh, -
Topmark
mốc đỉnh, dấu hiệu đỉnh cột buồm (hàng hải), -
Topmast
/ ´tɔp¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng, -
Topminnow
cá chép răng, -
Topmost
/ 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực... -
Topmost store
gác chót, tầng trên cùng, -
Topmost storey
tầng trên cùng, -
Topmost story
tầng trên cùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.