- Từ điển Anh - Việt
Trill
Mục lục |
/tril/
Thông dụng
Danh từ
Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót)
(âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần nốt nọ sau nốt kia)
(ngôn ngữ học) âm rung (âm của tiếng nói tạo nên bằng cách đọc 'r' trong khi rung lưỡi)
Động từ
(âm nhạc) láy rền, làm tiếng rung
Đọc rung tiếng, đọc uốn lưỡi
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Vật lý
sự ngân rung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Trilled
, -
Triller
Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng... -
Trilling
Danh từ: trẻ sinh ra, -
Trillings
/ ´triliηz /, Hóa học & vật liệu: ba tinh thể, -
Trillion
/ ´triliən /, Danh từ: ( anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một nghìn... -
Trillion Floating Point Operation per sec (TeralFLOP) (TFPO)
ngàn tỷ phép tính trong một giây (tera flop), -
Trilobate
/ trai´loubeit /, Y học: có ba thùy, -
Trilobate placenta
nhau ba thùy, -
Trilobateplacenta
nhau ba thùy, -
Trilobe cross-grooved
cam ba múi, -
Trilobectomy
thủ thuật cắt bỏ ba thùy, -
Trilobed
Tính từ: có ba thùy (cây), Y học: có bathùy, -
Trilobite
Danh từ: bọ ba thuỳ (động vật biển đã tuyệt chủng tìm thấy dưới dạng hoá thạch), -
Trilocular
/ trai´lɔkjulə /, Tính từ: (thực vật học) có ba ô, Y học: có ba... -
Trilogy
/ 'triləʤi /, Danh từ: bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba, -
Trilogy of fallot
tam chứng fallot, -
Trim
/ trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn... -
Trim(ming) flap
cánh tà điều chỉnh cân bằng, cánh tà tạo thế ổn định, -
Trim(ming) tank
két cân bằng tải trọng, -
TrimZ
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.