- Từ điển Anh - Việt
Vendetta
Mục lục |
/ven´detə/
Thông dụng
Danh từ
Mối thù truyền kiếp; mối thù máu (mối hận thù truyền kiếp giữa những gia đình trong đó người ta lấy việc giết người để trả thù)
Sự thù địch gay gắt dài lâu; cuộc bất hoà ác liệt kéo dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- argument , bad blood * , bickering , conflict , disagreement , discord , dispute , dissension , falling out , family feud , fight , fracas , grudge , hostility , quarrel , revenge , rivalry , row , squabble , strife , feud , gripe
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vendibility
/ ¸vendi´biliti /, danh từ, sự sẵn sàng để bán, tình trạng có thể bán được (hàng hoá), -
Vendible
/ ´vendibl /, Tính từ: sẳn sàng để bán, có thể mua chuộc/hối lộ, có thể bán được (hàng... -
Vendibleness
/ ´vendibəlnis /, như vendibility, -
Vending
Danh từ: công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động, -
Vending machine
Danh từ: máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như)... -
Vendition
/ ven´diʃən /, danh từ, sự bán, -
Vendor
/ 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt... -
Vendor's assets
giá trị của vật bán, giá trị vật bán, -
Vendor's lien
quyền lưu giữ của người bán, -
Vendor's share
cổ phiếu cho người bán, -
Vendor's shares
cổ phần của người bán, -
Vendor-side
phía người bán, -
Vendor company
công ty (của người bán), công ty (của người) bán, -
Vendor lease
hợp đồng thuê của người bán, -
Vendor placing
đầu tư vào người bán, phát hành cổ phiếu của người bán, sự bán cổ phần do công ty thực hiện, -
Vendor rating
việc đánh giá (xếp hạng) của người bán, việc đánh giá (xếp hạng) người bán, -
Vendor site
trạm của nhà cung cấp, -
Vendors
, -
Vendue
/ ´vendju: /, Kinh tế: bán đấu giá công khai, cuộc bán đấu giá công khai, -
Vendue matter
người bán đấu giá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.