- Từ điển Anh - Việt
White lead
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
chì cacbonát hóa
chì trắng
Giải thích EN: Any basic lead carbonate of variable composition that appears as a white, amorphous powder; used as a pigment in lead paint.Giải thích VN: Loại chì cacbonat có cấu tạo thay đổi giống loại bột trắng vô hình sử dụng làm chất nhuộm trong sơn chì.
chì trắng (bột màu)
Xây dựng
phần chì
Kỹ thuật chung
bột chì trắng
phấn chì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
White lead ore
quặng chì trắng, -
White lead paint
bột chì trắng, -
White lead putty
chất gắn (thể) dầu màu trắng, -
White lead varnish
vécni chì trắng, -
White leg
chân trắng (chân sula), -
White level
mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn -
White light
Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe,... -
White light fringe
vân ánh sáng trắng, -
White lime
vữa vôi, -
White limiter
bộ hạn chế đỉnh trắng, -
White list
Danh từ: (từ mỹ) danh sách những người được tuyển chọn (đối lập với blacklist), Kinh... -
White low strength
màu trắng yếu, -
White lung
viêm phổi trắng, -
White matter
chất trắng, -
White matter of nervous system
chất trắng, -
White matter ofnervous system
chất trắng, -
White meat
Danh từ: thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn), Kinh tế: thịt trắng,White meat tuna
cá ngừ thịt trắng,White metal
Danh từ: hợp kim giả bạc, Cơ khí & công trình: kim loại (màu)...White mica
mica trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.