- Từ điển Anh - Việt
Wield
Mục lục |
/wi:ld/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nắm và sử dụng (vũ khí)
Dùng, cầm (một dụng cụ)
(nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
vận dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , brandish , command , conduct , employ , exercise , exert , flourish , handle , have , have at one’s disposal , hold , maintain , make use of , manage , maneuver , manipulate , operate , ply , possess , put to use , shake , swing , throw , utilize , wave , work , put out , control , deal , direct , rule , use
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wielded
, -
Wielding
, -
Wieldy
/ ´wi:ldi /, Tính từ: dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng (dụng cụ), -
Wien's displacement law
định luật dịch chuyển wien, -
Wien's law
định luật wien, -
Wien-DeSauty bridge
cầu desauty, cầu wien-desauty, -
Wien-Maxwell bridge
cầu maxwell, cầu wien-maxwell (đo điện cảm hoặc điện dung), cầu maxwell-wien, -
Wien bridge
cầu wien, wien bridge oscillator, mạch dao động cầu wien -
Wien bridge oscillator
bộ dao động cầu wien, mạch dao động cầu wien, -
Wien capacitance bridge
cầu điện dung wien, -
Wien displacement law
định luật chuyển dời wien, -
Wien frequency bridge
cầu tần số wien, -
Wien inductance bridge
cầu điện cảm wien, -
Wien law
định luật wien, -
Wiener process
quá trình wiener, -
Wieners sausage
xúc xích viên, -
Wieser formula
công thức wieser, -
Wife
bre & name / waɪf /, Danh từ, số nhiều .wives: vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già,... -
Wife's
, -
Wife's earned income allowance
giảm thuế thấp cho các bà vợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.