- Từ điển Anh - Việt
Wild fence
Kỹ thuật chung
rào chống gió
Giải thích EN: An enclosure, typically 16 feet square and 8 feet high, built around a precipitation gauge in order to minimize eddies around the gauge and ensure accuracy.Giải thích VN: Một hàng rào bao, thường rộng 16 feet vuông và cao 8 feet, được xây quanh một máy đo để giảm thiểu luồng xoáy xung quanh máy đo và đảm bảo sự chính xác.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wild flooding irrigation
tưới chảy tràn tự nhiên, -
Wild flowing
khoan không kiểm soát nổi (ở một giếng thăm dò), phun tự do, -
Wild gasolene
xăng không ổn định, -
Wild goose
Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời, -
Wild leek
tỏi dại, -
Wild lemon
chanh dại, -
Wild recording
sự ghi lộn xộn, -
Wild silk
tơ dại, -
Wild steel
thép sôi mạnh, -
Wild well
giếng không khống chế được (khai thác dầu khí), -
Wildcard (character)
ký tự đại diện, -
Wildcard characters
kí tự thay thế, kí tự đặc trưng (khai báo tên dữ liệu), kí tự đại diện, -
Wildcat
/ ´waild¸kæt /, Tính từ: liều, liều lĩnh, Hóa học & vật liệu:... -
Wildcat bank
ngân hàng mèo rừng, ngân hàng không ổn định, -
Wildcat drilling
giếng tìm kiếm, giếng thăm dò, -
Wildcat money
tiền của ngân hàng mèo rừng phát hành, -
Wildcat strike
cuộc đình công manh động, cuộc đình công tự phát, đình công manh động, -
Wildcat venture
xí nghiệp liều lĩnh, -
Wilderness
/ 'wildənis /, Danh từ: vùng hoang vu, vùng hoang dã, phần bỏ hoang (trong khu vườn), nơi vắng vẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.