Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Commun

Mục lục

Tính từ

Chung, công, công cộng
Intérêts communs
quyền lợi chung
Terres communes
đất công
Puits commun
giếng công cộng
Le plus petit commun multiple
(toán học) bội số chung nhỏ nhất
Giống
Paysage qui n'a rien de commun avec
phong cảnh không có gì giống với...
Thông thường, thường thấy
Force peu commune
sức mạnh thường ít thấy
Tầm thường
Manières communes
cử chỉ tầm thường

Phản nghĩa Différent, distinct, individuel. Original, particulier, personnel, singulier. Distingué, exceptionnel, extraordinaire, rare, recherché, spécial

D'un commun accord xem accord
lieu commun
điều sáo
nom commun
danh từ chung
sens commun sens
sens

Danh từ giống đực

Hạng tầm thường
Hors du commun
ngoài hạng tầm thường, đặc biệt
(từ cũ, nghĩa cũ) đại đa số; quần chúng
Le commun des hommes
đại đa số người ta
( số nhiều) nhà dưới, nhà phụ (như bếp, chỗ người làm ở, nhà xe...)
en commun
chung
Mettre ses ressources en commun
�� đưa tài sản để chung

Xem thêm các từ khác

  • Communal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commune I I
  • Communale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ commune I I
  • Communalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phương diện xã thôn Phó từ Về phương diện xã thôn
  • Communalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Việc đặt dưới sự quản lý của xã Danh từ giống cái Việc đặt dưới sự quản lý của...
  • Communaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt dưới sự quản lý của xã Ngoại động từ Đặt dưới sự quản lý của xã
  • Communard

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) chiến sĩ công xã Pari Danh từ (sử học) chiến sĩ công xã Pari
  • Communarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) chiến sĩ công xã Pari Danh từ (sử học) chiến sĩ công xã Pari
  • Communautaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ communauté I I
  • Communauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khối) cộng đồng 1.2 (tôn giáo) dòng tu; tu viện 1.3 (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của...
  • Commune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, công, công cộng 1.2 Giống 1.3 Thông thường, thường thấy 1.4 Tầm thường 2 Phản nghĩa Différent,...
  • Communiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communiante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể truyền 1.2 Có thể thông báo, có thể truyền 1.3 Phản nghĩa Secret, incommunicable, inexprimable, intransmissible...
  • Communicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông, thông nhau Tính từ Thông, thông nhau Vases communicants bình thông nhau
  • Communicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicant communicant
  • Communicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên lạc Tính từ Liên lạc Fil communicateur dây liên lạc
  • Communicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ lây, dễ truyền đi 1.2 Cởi mở 1.3 Phản nghĩa Dissimulé. Secret, taciturne Tính từ Dễ lây, dễ truyền...
  • Communication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên lạc; sự trao đổi 1.2 Sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông...
  • Communicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicatif communicatif
  • Communicativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Truyền lan 1.2 Cởi mở Phó từ Truyền lan Cởi mở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top