- Từ điển Anh - Việt
Bourgeois
Nghe phát âmMục lục |
/´buəʒwa:/
Thông dụng
Danh từ
Người tư sản
Tính từ
(thuộc) giai cấp tư sản
Trưởng giả
Danh từ
(ngành in) chữ cỡ 8
Tính từ
(ngành in) cỡ 8
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- common , conservative , conventional , hidebound , illiberal , materialistic , middle-class , old-line , philistine , traditional , victorian , boorish , capitalistic , commonplace , mediocre , ordinary , stupid
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bourgeoisie
/ ¸buəʒwa:´zi: /, Danh từ: giai cấp tư sản, Kinh tế: tầng lớp trung... -
Bourgeon
/ ´bə:dʒən /, như burgeon, -
Bourkha
Danh từ:, -
Bourmonite
antimoan đen, -
Bourn
/ buən /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Danh từ: giới hạn; biên giới,... -
Bourne
/ buən /, như bourn, -
Bourne (shell)
bourne (shell), -
Bournonite
Danh từ: (khoáng chất) buanonit, Địa chất: buanonit, -
Bourock
lều tranh, lều tranh, -
Bourse
/ buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh... -
Bouse
như booze, -
Bousean
lũ tích, trầm tích lũ, -
Boussinesp formula
công thức businet, -
Boussinesp theory
lý thuyết businet, -
Boussinesq equation
phương trình boussinesq, -
Boussole
la bàn, địa bàn, -
Boustrophedon
Tính từ: theo lối đường cày (chữ viết), -
Bout
/ baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu;... -
Boutgate
Địa chất: lối ra khỏi mỏ hầm lò, đường ra khỏi mỏ hầm lò, -
Boutique
/ bu:ˈtik /, Danh từ: cửa hàng nhỏ bán quần áo và các món tạp hóa khác, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.