- Từ điển Pháp - Việt
Sarrau
Xem thêm các từ khác
-
Sarrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái serratule serratule -
Sarriette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây húng hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây húng hương -
Sarrois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) Tính từ (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) -
Sarroise
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) Tính từ (thuộc) miền Xarơ ( Tây Đức) -
Sarrucenia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ lá kèn Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ lá kèn -
Sarrussophone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) xarut (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) xarut (nhạc khí) -
Sartis
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Dây kéo lưới Danh từ Dây kéo lưới -
Sas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rây; cái sàng 1.2 Du thuyền 1.3 (kỹ thuật) buồng thông áp Danh từ giống đực Cái rây;... -
Sassafras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây de vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây de vàng -
Sassage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng -
Sassanide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư) Tính từ (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư) -
Sassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng 1.2 Sự cho (thuyền) qua âu Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng Sự cho... -
Sassenage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xaxơna Danh từ giống đực Pho mát xaxơna -
Sasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rây; sàng 1.2 Cho (thuyền) qua âu Ngoại động từ Rây; sàng Sasser de la farine sàng bột Cho (thuyền)... -
Sasseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rây; thợ sàng 1.2 Máy rây; máy sàng Danh từ giống đực Thợ rây; thợ sàng Máy rây;... -
Sasseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ rây; thợ sàng Danh từ giống cái Thợ rây; thợ sàng -
Sassoline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaxolin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaxolin -
Sassure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gạn ra khi rây Danh từ giống cái Chất gạn ra khi rây -
Satanique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái ác, quỷ quái (như) quỷ Xa Tăng 1.2 Phản nghĩa Divin, angélique. Tính từ Quái ác, quỷ quái (như)... -
Sataniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quái ác, quỷ quái Phó từ Quái ác, quỷ quái
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.