- Từ điển Pháp - Việt
Tourner
|
Ngoại động từ
Tiện
Xếp đặt; diễn đạt, trình bày
Quay, xoay
Giở
Quấy
Đi vòng
(nghĩa bóng) tránh né một khó khăn
Quay ra, biến thành
- Tourner une chose en plaisanterie
- biến một việc thành chuyện đùa
Suy xét cẩn thận
- Tourner une affaire en tous sens
- suy xét cẩn thận một việc về mọi mặt
- tourner bride bride
- bride
- tourner en ridicule ridicule
- ridicule
- tourner la cervelle cervelle
- cervelle
- tourner la page page
- page
- tourner le dos à dos
- dos
- tourner les sangs
- làm cho sợ hãi; làm cho ngao ngán
- tourner les talons talon
- talon
- tourner ses chaussures
- làm cho giày vẹt lệch đi
Nội động từ
Quay xoay
Ngoặt
Xoay chiều, đổi chiều
Quấn
(điện ảnh) quay phim, đóng phim
Hỏng đi, trở chua
Biến thành, chuyển thành, chuyển sang
Kết thúc (ra sao)
- Les choses n'ont pas bien tourné
- sự việc đã không kết thúc tốt đẹp
- la tête lui tourne
- (nghĩa bóng) hắn có những ý nghĩ kỳ dị
- la tête me tourne
- tôi thấy chóng mặt
- le coeur lui tourne
- nó buồn nôn
- le vent a tourné
- (nghĩa bóng) tình thế đã xoay chuyển
- ne pas tourner rond rond
- rond
- tourner à tout vent tourner à tous les vents
- thay đổi ý kiến xoành xoạch
- tourner autour du pot pot
- pot
- tourner contre
- chống lại; trở nên bất lợi cho
- tourner court court
- court
- tourner de l'oeil oeil
- oeil
- tourner de l'oeil en dedans
- (thông tục) chết
- tourner rond
- (cơ khí, cơ học) chạy tốt chạy đều
Xem thêm các từ khác
-
Tournerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng tiện Danh từ giống cái Xưởng tiện -
Tournesol
Mục lục 1 Bản mẫu:Tournesol 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây quỳ 1.3 (thực vật học) cây hướng dương 1.4... -
Tournette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lồng xoay 1.2 Bàn xoay (của thợ gốm) 1.3 (ngành dệt) guồng đứng Danh từ giống cái Lồng... -
Tourneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tiện 2 Tính từ 2.1 Tiện 2.2 Xoay quay Danh từ giống đực Thợ tiện Tourneur sur bois thợ... -
Tourneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ Danh từ giống cái (ngành dệt) nữ công nhân quay tơ -
Tournevis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit Danh từ giống đực Chìa vít, cái vặn vít, tuanơvit -
Tournicoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Nội động từ (thân mật) quanh quẩn, luẩn quẩn Tournicoter... -
Tourniller
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ tourniquer tourniquer -
Tourniole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chín mé Danh từ giống cái (y học) chín mé -
Tourniquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi loanh quanh, quanh quẩn Nội động từ Đi loanh quanh, quanh quẩn Tourniquer autour des tables quanh... -
Tourniquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa quay (ra vào từng người một) 1.2 Thanh quay (để chống cánh cửa rèm.) 1.3 Mâm quay (để... -
Tournoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc đấu hữu nghị 1.2 (văn học) cuộc tranh tài 1.3 (sử học) cuộc đấu thương trên... -
Tournoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sứ quay tròn, sự xoay tròn, sự xoay tít 1.2 (y học) sự chóng mặt Danh từ giống đực Sứ... -
Tournois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) đúc ở thành Tua (tiền kim loại) 1.2 Đồng âm Tournoi. Tính từ (sử học) đúc ở thành Tua... -
Tournoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Tính từ Quay tròn, xoay tròn, xoay tít Valse tournoyante điệu van xoáy tít -
Tournoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Quay tròn, xoay tròn, xoay tít 1.2 (sử học) đấu thương trên mình ngựa Nội động từ Quay tròn,... -
Tournure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngữ điệu, đoản ngữ 1.2 Tình huống 1.3 (kỹ thuật) phoi tiện 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) dáng,... -
Tournée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem tourné 2 Danh từ giống cái 2.1 Cuộc kinh lí 2.2 Vòng đi 2.3 Chầu đãi (ở quán rượu, quán... -
Touron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo hạnh Danh từ giống đực Kẹo hạnh -
Tourte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh bao 1.2 (tiếng địa phương) bánh mì tròn 1.3 (thông tục) người đần, người ngốc 2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.