- Từ điển Nhật - Việt
こうしょう
Mục lục |
[ 交渉 ]
n
sự đàm phán/cuộc đàm phán/đàm phán
- AとBの平和交渉: Đàm phán hòa bình giữa A và B
- ~で開かれた国交正常化交渉: Đàm phán bình thường hóa quan hệ ngoại giao được tổ chức ở ~
- システムにおける個人的な交渉: Đàm phán cá nhân trong hệ thống
- サービス市場の開放交渉: Đàm phán mở cửa thị trường dịch vụ
- いろいろな問題が原因で決裂した交渉: Cuộc đàm phán thất b
[ 光照 ]
/ QUANG CHIẾU /
n
sự chiếu sáng/tia sáng/chiếu sáng
- 可視光照射下で: Ở dưới tia sáng có thể nhìn thấy
- 赤色光照射: Tia sáng màu đỏ
- 調光照明機械室: Phòng máy kiểm soát hệ thống chiếu sáng
[ 公傷 ]
/ CÔNG THƯƠNG /
n
Vết thương do nghề nghiệp/thương trong khi làm nhiệm vụ
- 公傷を負う: Bị thương trong khi làm nhiệm vụ
[ 公娼 ]
/ CÔNG XƯỚNG /
n
Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
- 公娼宿: Nhà của gái mại dâm có giấp phép hành nghề
- 公娼制度: Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề
- 近代日本において女性の人権を最も抑圧した公娼制度: Chế độ gái mại dâm có giấy phép hành nghề, chế độ đàn án nhân quyền nặng nề nhất ở Nhật Bản hiện nay
[ 公証 ]
/ CÔNG CHỨNG /
n
sự công chứng/công chứng
- 公証料: Phí công chứng
- 電子公証制度: Chế độ (hệ thống) công chứng điện tử
- 公証人の認証: Chứng nhận của công chứng viên
- 公証手続き: Thủ tục công chứng
[ 厚相 ]
n
Bộ trưởng bộ y tế
[ 工匠 ]
/ CÔNG TƯỢNG /
n
Thợ thủ công/thợ máy
[ 工商 ]
n
công thương
[ 工廠 ]
/ CÔNG XƯỞNG /
n
Xưởng chế tạo vũ khí
- 海軍工廠: Xưởng chế tạo vũ khí hải quân
- 艦船工廠: Xưởng chế tạo vũ khí cho tàu thuyền
[ 校章 ]
/ HIỆU CHƯƠNG /
n
huy chương của trường/huy hiệu của trường
- 学校の校章が刻んである指輪: Chiếc nhẫn có khắc huy chương của trường (huy hiệu của trường)
- 陸軍士官学校章: Huy chương của trường học viện lục quân
[ 考証 ]
n
khảo chứng/khảo sát/kiểm chứng
- この映画はごく細部にわたるまで綿密に考証を行っている: Bộ phim này đã khảo sát một cách tỉ mỉ tới từng bộ phận chi tiết
- 考証学: khoa học kiểm chứng
- 時代考証に忠実に再現する: tái hiện lại một cách xác thực quá trình khảo sát của thời đại
[ 鉱床 ]
/ KHOÁNG SÀNG /
n
sàng quặng
- アンチモン鉱床: Sàng quặng Atimon
- ウラニウム鉱床: Sàng quặng Uran
- 黒鉛の鉱床: Sàng quặng của than chì
- 金属鉱床: Sàng quặng kim loại
[ 高尚 ]
adj-na
lịch sự/tao nhã/có học thức
- チェロとは中中高尚な趣味でしょうね。: Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.
n
sự lịch sự/sự tao nhã/sự có học thức/sự cao quý/lịch sự/tao nhã/trí thức/cao quý
- 芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる: Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý
- (人)が考えているほど高尚でない: Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ
[ 咬傷 ]
/ GIẢO THƯƠNG /
n
vết cắn/cắn/châm
- 昆虫咬傷の後に発生する〔症状などが〕: (Triệu chứng bệnh) phát sinh sau vết cắn của côn trùng
- 咬傷を受ける: Bị cắn
- ヘビ咬傷に効く石: Hòn đá có tác dụng chữa vết rắn cắn
- ミツバチによる咬傷: Vết ong châm
[ 哄笑 ]
/ HỐNG TIẾU /
n
Tiếng cười ồn ào
- 哄笑する: Cười ồn ào
Kinh tế
[ 交渉 ]
thương lượng/đàm phán [negotiation]
Xem thêm các từ khác
-
こうしゅ
sự công thủ/sự tấn công và phòng thủ/công thủ/tấn công và phòng thủ, hiệu trưởng, điểm ưu/hạng nhất, bóp cổ/treo... -
こうげい
sản phẩm thủ công mỹ nghệ/đồ thủ công mỹ nghệ, nghề thủ công/thủ công/thủ công mỹ nghệ, 木材工芸: đồ thủ công... -
こうげん
nguồn sáng/nguồn ánh sáng, sự tuyên bố/sự bày tỏ/thông báo/tuyên bố/bày tỏ, tuyên bố/bày tỏ/thông báo/công bố, lời... -
こうご
sự tương tác lẫn nhau/hỗ trợ, với nhau/cùng nhau/lẫn nhau/lên nhau/cùng lúc, văn nói/khẩu ngữ/thông tục, 仕事の交互: sự... -
こうごう
sự giao hợp/giao hợp/giao cấu, hoàng hậu, lư hương, lư hương, sự giao hợp/giao hợp/giao cấu -
こうごうせい
sự quang hợp/quang hợp, 光合成速度を律則している三つの要因がある。光、二酸化炭素濃度、温度である: có ba nhân... -
こうごうする
giao hợp -
こうさ
sự giao nhau/sự cắt nhau/giao/giao nhau/cắt nhau, giao nhau/cắt nhau, dung sai, giám khảo, kỳ thi/thi/thi tuyển, dung sai [tolerance],... -
こうさい
mối quan hệ/giao tế/giao du/tình bạn, quan hệ/giao du, sự tài giỏi/sự lỗi lạc/sự tài hoa/tài giỏi/tài hoa, ánh sáng rực... -
こうさん
xác suất/tỷ lệ xảy ra/khả năng xảy ra, tính sản sinh vĩnh cửu, khoáng sản, sự đầu hàng/sự bỏ cuộc, đầu hàng/bỏ... -
こうか
nhà vệ sinh, có hiệu quả/có tác dụng, hiệu quả/kết quả, hữu hiệu, khoa học kỹ thuật/bách khoa, cứng lại, bài hát của... -
こうかく
cảm giác về ánh sáng, khoé miệng, góc rộng, giáp xác, mũi đất/doi đất/chỗ lồi lên/chỗ lồi, 光覚受容体部分: photoreceptive... -
こうかくか
người hâm mộ sumo -
こうかい
sự hối hận/sự ăn năn/sự hối lỗi/sự ân hận/hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân hận, cải hối, hối hận/ăn năn/hối lỗi/ân... -
こうかいひょう
bảng công khai -
こうせん
giao chiến/giao tranh/đánh nhau, chiến trận, giao chiến/giao tranh/đánh nhau, tia sáng, tia, nắng, sự phát biểu bằng miệng, hoa... -
こうせんな
giáp chiến -
こうすい
nước cứng, nước khoáng, mưa rơi/mưa/có mưa, nước hoa/dầu thơm, 一時硬水: nước cứng tạm thời, 硬水を軟水にする:... -
こさかな
cá nhỏ -
こんき
tuổi kết hôn, căn bản, sự kiên nhẫn, この頃根気がなくなってきた。: dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.