- Từ điển Nhật - Việt
せっちゅう
Mục lục |
[ 折衷 ]
n
thuyết triết trung/phép triết trung
sự thỏa hiệp/sự nhượng bộ
sự pha tạp/sự pha trộn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
せってい
Mục lục 1 [ 設定 ] 1.1 n 1.1.1 sự thành lập/sự thiết lập/sự tạo ra 2 Tin học 2.1 [ 設定 ] 2.1.1 sự thiết lập/sự cài đặt... -
せっていち
Kỹ thuật [ 設定値 ] giá trị đặt định [set value] -
せっていはんい
Tin học [ 設定範囲 ] miền giá trị [range of values] -
せっていび
Kinh tế [ 設定日 ] ngày đặt định/ngày chỉ định Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用を開始する日。 -
せっていじ
Tin học [ 設定時 ] thời gian khởi tạo [initialization time] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là quá trình định khuôn... -
せっていかのう
Tin học [ 設定可能 ] có thể điều chỉnh được [adjustable/settable (an)] -
せっていする
Mục lục 1 [ 設定する ] 1.1 n 1.1.1 lập nên 1.2 vs 1.2.1 thành lập/thiết lập/tạo ra [ 設定する ] n lập nên vs thành lập/thiết... -
せっていファイル
Tin học [ 設定ファイル ] tệp cài đặt [setup file] -
せってん
Mục lục 1 [ 接点 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp điểm 2 Tin học 2.1 [ 接点 ] 2.1.1 tiếp điểm [contact] 2.2 [ 節点 ] 2.2.1 nút [node] [ 接点... -
せってんにゅうりょく
Tin học [ 接点入力 ] đầu vào giao tiếp [contact input] -
せってんのすきま
Kỹ thuật [ 接点の隙間 ] khe hở tiếp điểm -
せってんほご
Tin học [ 接点保護 ] bảo vệ giao tiếp [contact protection] -
せってんじょうたいひょうじしんごう
Tin học [ 接点状態表示信号 ] tín hiệu dò tiếp [contact interrogation signal] -
せっとく
Mục lục 1 [ 説得 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin 2 Kinh tế 2.1 [ 説得 ] 2.1.1 thuyết phục [Persuasion] [... -
せっとくする
Mục lục 1 [ 説得する ] 1.1 n 1.1.1 thuyết phục 1.1.2 rủ rê 1.1.3 rủ [ 説得する ] n thuyết phục rủ rê rủ -
せっとう
Mục lục 1 [ 窃盗 ] 1.1 n 1.1.1 sự trộm cắp 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗 ] 2.1.1 mất trộm [pilferage] [ 窃盗 ] n sự trộm cắp Kinh tế... -
せっとうはん
[ 窃盗犯 ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp/ tên ăn trộm/ kẻ ăn cắp -
せっとうひん
Mục lục 1 [ 窃盗品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng mất trộm 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗品 ] 2.1.1 hàng mất trộm [pilfered goods] [ 窃盗品 ] n hàng... -
せっとうざい
[ 窃盗罪 ] n tội ăn trộm/tội ăn cắp -
せっとうご
Mục lục 1 [ 接頭語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp đầu ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接頭語 ] 2.1.1 tiền tố [prefix] [ 接頭語 ] vs tiếp đầu ngữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.