Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とりこむ

Mục lục

[ 取り込む ]

v5m

rủ rê
nắm/cầm
干し物を取り込む: đưa quần áo đã phơi khô đến đây
dối trá/lừa dối
お金を取り込む: lừa tiền
bận túi bụi
葬式があるので取り込んでいる: do bận việc ma chay nên bận túi bụi

Tin học

[ 取り込む ]

bắt/chụp [to capture]
Explanation: Chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とりごや

    Mục lục 1 [ 鳥小屋 ] 1.1 / ĐIỂU TIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 chuồng chim [ 鳥小屋 ] / ĐIỂU TIỂU ỐC / n chuồng chim 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った :anh...
  • とりい

    [ 鳥居 ] n cổng vào đền thờ đạo Shinto 神社には鳥居、つまり門があるから、簡単に見分けられる。 :Đền thờ...
  • とりいれる

    Mục lục 1 [ 取り入れる ] 1.1 v5r 1.1.1 áp dụng/ đưa vào 1.2 v1 1.2.1 cầm lấy 1.3 v1 1.3.1 dùng/thu nhập/tiếp thu 1.4 v1 1.4.1 gặt/thu...
  • とりさし

    Mục lục 1 [ 鳥刺し ] 1.1 / ĐIỂU THÍCH / 1.2 n 1.2.1 Người bắt chim/món sashimi thịt gà [ 鳥刺し ] / ĐIỂU THÍCH / n Người...
  • とりさる

    Mục lục 1 [ 取り去る ] 1.1 v1 1.1.1 đào thải 1.1.2 buột 2 [ 取去る ] 2.1 adv 2.1.1 rụt 2.1.2 hớt [ 取り去る ] v1 đào thải...
  • とりかえ

    Mục lục 1 [ 取り替え ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi/sự trao đổi 1.1.2 sự đổi lại [ 取り替え ] n sự đổi/sự trao đổi 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え...
  • とりかえす

    Mục lục 1 [ 取り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 khôi phục 1.1.2 kéo lại 1.1.3 cứu vãn/vãn hồi [ 取り返す ] v5s khôi phục あげたものを取り返す人 :Vừa...
  • とりかえる

    Mục lục 1 [ 取り替える ] 1.1 v1 1.1.1 đổi/trao đổi 1.1.2 đổi lại/ thay/ đổi [ 取り替える ] v1 đổi/trao đổi 部品を取替える:...
  • とりかこむ

    Mục lục 1 [ 取り囲む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ 取り囲む ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する: vây...
  • とりかご

    Mục lục 1 [ 鳥かご ] 1.1 n 1.1.1 lồng 2 [ 鳥篭 ] 2.1 n 2.1.1 lồng chim 3 [ 鳥籠 ] 3.1 / ĐIỂU LUNG / 3.2 n 3.2.1 lồng chim [ 鳥かご...
  • とりかかる

    Mục lục 1 [ 取り掛かる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ 取り掛かる...
  • とりわけ

    Mục lục 1 [ 取り分け ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ 取り分け ] adv, uk phân biệt/ngang sức...
  • とりよせる

    Mục lục 1 [ 取り寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ 取り寄せる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:...
  • とりもどす

    Mục lục 1 [ 取り戻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ 取り戻す ] v5s thu phục lấy...
  • とりものちょう

    Mục lục 1 [ 捕物帖 ] 1.1 / BỘ VẬT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Truyện trinh thám [ 捕物帖 ] / BỘ VẬT THIẾP / n Truyện trinh thám
  • とりものひかえ

    Mục lục 1 [ 捕り物控え ] 1.1 / BỘ VẬT KHỐNG / 1.2 n 1.2.1 tập truyện trinh thám [ 捕り物控え ] / BỘ VẬT KHỐNG / n tập...
  • とりや

    Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n nơi bán chim/cửa hàng...
  • とりょう

    Mục lục 1 [ 塗料 ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 塗料 ] 2.1.1 sơn [coating] [ 塗料 ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho...
  • とりょうちょうせいき

    Kỹ thuật [ 塗料調節器 ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator]
  • とりょうポンプ

    Kỹ thuật [ 塗料ポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top