Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Nhật - Việt

  • Mục lục 1 [ 秋風 ] 1.1 / THU PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió nhẹ mùa thu 1.3 n 1.3.1 gió thu [ 秋風 ] / THU PHONG / n gió nhẹ mùa thu さわやかな秋風 :gió...
  • [ 空き缶 ] n lon rỗng 空き缶をけって川の中に落とす: Đá cái lon rỗng xuống sông.
  • Mục lục 1 [ 秋草 ] 1.1 / THU THẢO / 1.2 n 1.2.1 Tên gọi chung cho các loại hoa nở trong mùa thu [ 秋草 ] / THU THẢO / n Tên gọi...
  • Mục lục 1 [ 秋口 ] 1.1 / THU KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bắt đầu mùa thu [ 秋口 ] / THU KHẨU / n Bắt đầu mùa thu
  • Mục lục 1 [ 秋蚕 ] 1.1 / THU TẰM / 1.2 n 1.2.1 Sâu bọ xuất hiện từ cuối mùa hè đến mùa thu [ 秋蚕 ] / THU TẰM / n Sâu bọ...
  • Mục lục 1 [ 秋作 ] 1.1 / THU TÁC / 1.2 n 1.2.1 Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu [ 秋作 ] / THU TÁC / n Sự canh tác thu hoạch vào...
  • Mục lục 1 [ 秋雨 ] 1.1 / THU VŨ / 1.2 n 1.2.1 Mưa thu [ 秋雨 ] / THU VŨ / n Mưa thu 秋雨前線 :Vùng mưa thu
  • Mục lục 1 [ 秋雨前線 ] 1.1 / THU VŨ TIỀN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 vùng mưa thu [ 秋雨前線 ] / THU VŨ TIỀN TUYẾN / n vùng mưa thu 日本海沿岸に停滞している秋雨前線 :Vùng...
  • Mục lục 1 [ 厭き性 ] 1.1 / YẾM TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Bản chất hay thay đổi/tính khí phù phiếm [ 厭き性 ] / YẾM TÍNH / n Bản...
  • [ 空き巣 ] n kẻ trộm Ghi chú: người lẻn vào nhà khi người khác đi vắng để lấy đồ
  • Mục lục 1 [ 秋田犬 ] 1.1 / THU ĐIỀN KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 Một giống chó vùng Akita [ 秋田犬 ] / THU ĐIỀN KHUYỂN / n Một giống...
  • Mục lục 1 [ 秋田県 ] 1.1 / THU ĐIỀN HUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Akita [ 秋田県 ] / THU ĐIỀN HUYỆN / n Akita (財)秋田県国際交流協会 :Hiệp...
  • Mục lục 1 [ 秋立つ日 ] 1.1 / THU LẬP NHẬT / 1.2 n 1.2.1 lập thu [ 秋立つ日 ] / THU LẬP NHẬT / n lập thu
  • Mục lục 1 [ 空き地 ] 1.1 n 1.1.1 đất trống 2 [ 空地 ] 2.1 n 2.1.1 đất trống [ 空き地 ] n đất trống この空き地、子供の頃よく遊んだのに。へぇ~、マンションが建つんだ:...
  • [ 商う ] v5u kinh doanh/buôn bán バンやトラックでの移動商店:bán hàng lưu động bằng xe đẩy 彼は絹物を商っている. :Kinh...
  • Kinh tế [ 空荷運賃 ] cước khống [dead freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kinh tế [ 空荷手数料 ] hoa hồng khống [dead commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 秋の色 ] 1.1 / THU SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu sắc mùa thu [ 秋の色 ] / THU SẮC / n Màu sắc mùa thu 秋の色合い :Sắc...
  • Tin học [ 空き媒体 ] môi trường rỗng [empty medium]
  • Mục lục 1 [ 秋晴 ] 1.1 / THU TÌNH / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng 2 [ 秋晴れ ] 2.1 n 2.1.1 bầu trời Thu quang đãng/trời...
  • Mục lục 1 [ 秋日和 ] 1.1 / THU NHẬT HÒA / 1.2 n 1.2.1 Tiết trời mùa thu quang đãng [ 秋日和 ] / THU NHẬT HÒA / n Tiết trời mùa...
  • Mục lục 1 [ 空瓶 ] 1.1 / KHÔNG BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Cái chai rỗng 1.3 n 1.3.1 vỏ chai [ 空瓶 ] / KHÔNG BÌNH / n Cái chai rỗng n vỏ...
  • Mục lục 1 [ 秋更けて ] 1.1 / THU CANH / 1.2 n 1.2.1 Thu muộn [ 秋更けて ] / THU CANH / n Thu muộn
  • Mục lục 1 [ 空き間 ] 1.1 / KHÔNG GIAN / 1.2 n 1.2.1 Chỗ trống/chỗ khuyết/phòng trống cho thuê 2 [ 空間 ] 2.1 / KHÔNG GIAN / 2.2...
  • Mục lục 1 [ 秋祭り ] 1.1 / THU TẾ / 1.2 n 1.2.1 Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong...
  • Mục lục 1 [ 空き家 ] 1.1 / KHÔNG GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà trống/nhà bỏ không 2 [ 空家 ] 2.1 n 2.1.1 nhà hoang [ 空き家 ] / KHÔNG GIA...
  • Kỹ thuật [ アキュラッド法 ] qui trình Acurad [Acurad process]
  • Tin học [ 空き容量 ] không gian trống [free space (on a disk)] Explanation : Ví dụ không gian trống trên một đĩa là không gian chưa...
  • Mục lục 1 [ 明らか ] 2 / MINH / 2.1 adj-na 2.1.1 rõ ràng/hiển nhiên/sáng sủa 2.2 n 2.2.1 sự rõ ràng/sự hiển nhiên [ 明らか ]...
  • Mục lục 1 [ 明らかな事実 ] 1.1 / MINH SỰ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Sự thực hiển nhiên [ 明らかな事実 ] / MINH SỰ THỰC / n Sự...
  • [ 諦める ] v1 từ bỏ/bỏ cuộc 運転免許取るのあきらめたわ。: Tôi đã bỏ cuộc trong việc lấy bằng lái xe.
  • Mục lục 1 [ 飽きる ] 1.1 n 1.1.1 chán 1.2 v1 1.2.1 chán ghét/mệt mỏi/không còn hứng thú/chán ngấy/ngán ngẩm/ớn/ngán [ 飽きる...
  • Mục lục 1 [ 呆れ顔 ] 1.1 / NGỐC NHAN / 1.2 n 1.2.1 Bộ mặt kinh ngạc [ 呆れ顔 ] / NGỐC NHAN / n Bộ mặt kinh ngạc
  • [ 呆れる ] v1 ngạc nhiên/sốc 君には呆れる: ngạc nhiên vì cậu đấy 彼女の無関心には呆れた: bị sốc vì sự không quan...
  • Tin học [ 空きファイル ] tệp rỗng [empty file]
  • Mục lục 1 [ 唖 ] 1.1 n 1.1.1 câm 2 [ 悪 ] 2.1 / ÁC / 2.2 n 2.2.1 sự xấu/không tốt 3 [ 開く ] 3.1 n 3.1.1 há 3.2 v5k, vi 3.2.1 mở 3.3...
  • Mục lục 1 [ 灰洗い ] 1.1 / HÔI TẨY / 1.2 n 1.2.1 Sự tẩy rửa bằng thuốc tẩy [ 灰洗い ] / HÔI TẨY / n Sự tẩy rửa bằng...
  • Mục lục 1 [ 悪意 ] 1.1 n 1.1.1 ý xấu 1.1.2 tà tâm 1.1.3 oan cừu 1.1.4 hiểm độc 1.1.5 hiểm ác 2 [ 悪衣 ] 2.1 / ÁC Y / 2.2 n 2.2.1...
  • Kinh tế [ 悪意手形持参人 ] người cầm phiếu không trung thực [mala fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • [ 悪意のある ] n cay nghiệt
  • Kinh tế [ 悪意の買主 ] người mua không trung thực [mala fide purchaser] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Kinh tế [ 悪意の持ち主 ] người cầm (phiếu) không trung thực [mala fide holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • [ 悪運 ] n hạn vận
  • [ 悪影響を及ぼす ] n Ảnh hưởng xấu 妊婦はその薬を胎児に悪影響を及ぼすことなく飲むことができる: Phụ nữ mang...
  • [ 悪疫 ] n bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính 悪疫爆弾: bùng nổ về bệnh dịch
  • Kinh tế [ 悪疫流行地発行証明書 ] giấy chứng vệ sinh không hoàn hảo [foul bill of health] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 悪縁 ] 1.1 / ÁC DUYÊN / 1.2 n 1.2.1 nhân duyên xấu [ 悪縁 ] / ÁC DUYÊN / n nhân duyên xấu
  • Mục lục 1 [ 悪感情 ] 1.1 / ÁC CẢM TÌNH / 1.2 n 1.2.1 ác cảm [ 悪感情 ] / ÁC CẢM TÌNH / n ác cảm ~間の悪感情: Có ác cảm...
  • [ 悪感と熱 ] n hàn nhiệt
  • Mục lục 1 [ 悪戯 ] 1.1 n 1.1.1 sự trêu trọc/sự trêu ghẹo/sự đùa cợt/trò nghịch ngợm 1.2 adj-na 1.2.1 trêu trọc/trêu ghẹo/đùa...
  • Mục lục 1 [ 悪業 ] 1.1 / ÁC NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghiệp chướng xấu/hành động xấu xa/hành động tội lỗi 2 [ 悪行 ] 2.1 /...
  • Mục lục 1 [ 悪計 ] 1.1 / ÁC KẾ / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch tội ác/mánh khóe [ 悪計 ] / ÁC KẾ / n Kế hoạch tội ác/mánh khóe 悪計によって :bằng...
  • Mục lục 1 [ 悪言 ] 1.1 / ÁC NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Sự vu cáo/sự nói xấu [ 悪言 ] / ÁC NGÔN / n Sự vu cáo/sự nói xấu
  • Mục lục 1 [ 飽くことを知らない ] 1.1 / BÃO TRI / 1.2 exp 1.2.1 Không bao giờ thấy thỏa mãn/tham lam vô độ [ 飽くことを知らない...
  • Mục lục 1 [ 悪業 ] 1.1 / ÁC NGHIỆP / 1.2 n 1.2.1 Nghiệp chướng xấu [ 悪業 ] / ÁC NGHIỆP / n Nghiệp chướng xấu
  • Mục lục 1 [ 悪才 ] 1.1 / ÁC TÀI / 1.2 n 1.2.1 Thiên tài tội ác [ 悪才 ] / ÁC TÀI / n Thiên tài tội ác
  • Mục lục 1 [ 悪疾 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ác tính/bệnh truyền nhiễm ác tính 2 [ 悪質 ] 2.1 n 2.1.1 sự có độc/sự có hại 2.2 adj-na...
  • [ 悪質な ] adj-na xấu tính
  • Mục lục 1 [ 幄舎 ] 1.1 / ỐC XÁ / 1.2 n 1.2.1 Lều trại [ 幄舎 ] / ỐC XÁ / n Lều trại
  • Mục lục 1 [ 握手 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắt tay 2 [ 握手する ] 2.1 vs 2.1.1 bắt tay [ 握手 ] n sự bắt tay 温かい握手: Bắt tay một...
  • Mục lục 1 [ 悪習 ] 1.1 / ÁC TẬP / 1.2 n 1.2.1 Thói quen xấu 2 [ 悪臭 ] 2.1 n 2.1.1 uế khí 2.1.2 thúi 2.1.3 mùi thối/mùi hôi thối...
  • [ 悪臭ある ] n hôi rình
  • Mục lục 1 [ 悪習慣 ] 1.1 / ÁC TẬP QUÁN / 1.2 n 1.2.1 Thói quen xấu [ 悪習慣 ] / ÁC TẬP QUÁN / n Thói quen xấu やめられない悪習慣:...
  • [ 悪臭を出す ] n nồng nặc
  • sách vở độc hại, 悪書は悔い改めないだけ余計に悪書である: một quyển sách độc hại sẽ vẫn là một thứ độc...
  • Mục lục 1 [ 悪食 ] 1.1 / ÁC THỰC / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật) [ 悪食 ] / ÁC...
  • [ アクション映画 ] n phim hành động アクション・アドベンチャー映画: Phim hành động phưu lưu mạo hiểm.
  • Mục lục 1 [ 悪心 ] 1.1 / ÁC TÂM / 1.2 n 1.2.1 Ác tâm/tâm địa xấu xa/buồn nôn/cảm giác buồn nôn [ 悪心 ] / ÁC TÂM / n Ác tâm/tâm...
  • Mục lục 1 [ 悪事 ] 1.1 n 1.1.1 việc ác/việc xấu/điều xấu 1.1.2 tội ác/sự phạm tội [ 悪事 ] n việc ác/việc xấu/điều...
  • Mục lục 1 [ 悪食 ] 1.1 / ÁC THỰC / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn nghèo nàn/ăn các thứ đáng ghê tởm/ăn mặn (đạo phật) [ 悪食 ] / ÁC...
  • [ 悪循環 ] n sự lưu chuyển/sự tuần hoàn không tốt/sự việc không tiến triển trôi chảy vì bị vướng mắc ở bên trong...
  • Mục lục 1 [ 悪女 ] 1.1 n 1.1.1 yêu phụ 1.1.2 người phụ nữ xấu/người phụ nữ xấu xa/đàn bà xấu xa/đàn bà độc ác 1.1.3...
  • [ 悪条件の生活 ] n chui rúc
  • Mục lục 1 [ 悪性 ] 1.1 / ÁC TÍNH / 1.2 adj-na 1.2.1 ác tính 1.3 adj-na 1.3.1 tính ác 1.4 adj-na 1.4.1 xấu tính 2 [ 悪声 ] 2.1 / ÁC ÂM...
  • n lanh chanh
  • Mục lục 1 n 1.1 chàng ràng 2 n 2.1 luống cuống n chàng ràng n luống cuống
  • Kỹ thuật [ アクセス時間 ] thời gian truy cập [access time]
  • Kỹ thuật [ アクセル・ケーブル取り付け部 ] phần bắt dây ga
  • Mục lục 1 [ 悪戦 ] 1.1 / ÁC CHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Trận chiến ác liệt/ác chiến/chiến đấu ác liệt/cuộc chiến đấu khốc liệt/chống...
  • Mục lục 1 [ 悪舌 ] 1.1 / ÁC THIỆT / 1.2 n 1.2.1 kẻ xấu miệng/kẻ ngồi lê mách lẻo [ 悪舌 ] / ÁC THIỆT / n kẻ xấu miệng/kẻ...
  • Mục lục 1 [ 悪相 ] 1.1 / ÁC TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sắc diện đáng sợ/Điềm gở [ 悪相 ] / ÁC TƯƠNG / n sắc diện đáng sợ/Điềm...
  • Mục lục 1 [ 悪たれ口 ] 1.1 / ÁC KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự ác khẩu [ 悪たれ口 ] / ÁC KHẨU / n sự ác khẩu
  • Mục lục 1 [ 悪玉 ] 1.1 adj 1.1.1 bất lợi/có hại 2 [ 悪玉 ] 2.1 / ÁC NGỌC / 2.2 n 2.2.1 người xấu/kẻ côn đồ/kẻ xấu [ 悪玉...
  • Mục lục 1 [ 悪血 ] 1.1 / ÁC HUYẾT / 1.2 n 1.2.1 Máu bị nhiễm trùng [ 悪血 ] / ÁC HUYẾT / n Máu bị nhiễm trùng
  • Mục lục 1 [ 悪徒 ] 1.1 / ÁC ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ bất lương/tên vô lại/kẻ côn đồ [ 悪徒 ] / ÁC ĐỒ / n Kẻ bất lương/tên...
  • Mục lục 1 [ 悪徳 ] 1.1 / ÁC ĐỨC / 1.2 n 1.2.1 Việc làm trái với đạo lý thông thường (ác đức) [ 悪徳 ] / ÁC ĐỨC / n Việc...
  • adj lòe loẹt/phô trương/khuyếch trương あくどい化粧をしている: trang điểm loè loẹt あくどい広告: quảng cáo phô trương...
  • Mục lục 1 [ 悪道 ] 1.1 / ÁC ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Ác đạo/con đường tội lỗi [ 悪道 ] / ÁC ĐẠO / n Ác đạo/con đường tội...
  • Mục lục 1 [ 悪日 ] 1.1 / ÁC NHẬT / 1.2 n 1.2.1 Ngày gặp toàn chuyện không may/ngày xui xẻo/ngày không may/ngày đen đủi [ 悪日...
  • [ 悪人 ] n người xấu/ác nhân/xấu xa/độc ác/kẻ xấu/nhân vật phản diện 子ども向けの物語には、悪人が良く登場する:...
  • Mục lục 1 [ 悪念 ] 1.1 / ÁC NIỆM / 1.2 n 1.2.1 ý tưởng tiến hành tội ác [ 悪念 ] / ÁC NIỆM / n ý tưởng tiến hành tội ác
  • Mục lục 1 [ 悪の巷 ] 1.1 / ÁC HẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thế giới tội ác ngầm [ 悪の巷 ] / ÁC HẠNG / n Thế giới tội ác ngầm
  • Mục lục 1 [ 悪罵 ] 1.1 / ÁC MẠ / 1.2 n 1.2.1 Sự nguyền rủa/sự phỉ báng 2 [ 悪馬 ] 2.1 / ÁC MÃ / 2.2 n 2.2.1 Con ngựa hoang/con...
  • Mục lục 1 [ 悪評 ] 1.1 / ÁC BÌNH / 1.2 n 1.2.1 Danh tiếng xấu/sự ô nhục/lời phê bình bất lợi [ 悪評 ] / ÁC BÌNH / n Danh tiếng...
  • [ 悪評を立てられる ] n mang tiếng
  • Mục lục 1 [ 欠伸 ] 1.1 / KHIẾM THÂN / 1.2 n 1.2.1 cái ngáp [ 欠伸 ] / KHIẾM THÂN / n cái ngáp 欠伸は行儀は悪いである。: Ngáp...
  • [ 欠伸をする ] n ngáp
  • [ 欠伸をする息を切らす ] n ngáp ngủ
  • Mục lục 1 [ 悪風 ] 1.1 / ÁC PHONG / 1.2 n 1.2.1 Phong tục xấu/tập quán xấu/thói quen xấu/tật xấu [ 悪風 ] / ÁC PHONG / n Phong...
  • Mục lục 1 [ 悪弊 ] 1.1 / ÁC TỆ / 1.2 n 1.2.1 tệ nạn [ 悪弊 ] / ÁC TỆ / n tệ nạn 悪弊を: diệt tận gốc các tệ nạn 悪弊を阻止する :...
  • Mục lục 1 [ 悪癖 ] 1.1 / ÁC PHÍCH / 1.2 n 1.2.1 thói quen xấu/tật xấu/tệ nạn [ 悪癖 ] / ÁC PHÍCH / n thói quen xấu/tật xấu/tệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top